1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
119.426
|
146.823
|
122.382
|
109.381
|
142.022
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
362
|
224
|
|
65
|
40
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
119.064
|
146.599
|
122.382
|
109.316
|
141.982
|
4. Giá vốn hàng bán
|
67.864
|
77.885
|
77.940
|
66.015
|
83.898
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.200
|
68.714
|
44.441
|
43.301
|
58.084
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.056
|
2.172
|
2.038
|
2.456
|
3.155
|
7. Chi phí tài chính
|
24
|
4
|
21
|
24
|
70
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
12.543
|
14.528
|
11.460
|
10.772
|
13.271
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.143
|
14.305
|
12.134
|
12.166
|
13.260
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.546
|
42.048
|
22.864
|
22.793
|
34.637
|
12. Thu nhập khác
|
421
|
993
|
181
|
150
|
299
|
13. Chi phí khác
|
29
|
18
|
31
|
3
|
455
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
392
|
974
|
150
|
147
|
-157
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.938
|
43.022
|
23.015
|
22.940
|
34.480
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.073
|
8.662
|
4.612
|
4.566
|
6.900
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.073
|
8.662
|
4.612
|
4.566
|
6.900
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.865
|
34.360
|
18.403
|
18.375
|
27.580
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.865
|
34.360
|
18.403
|
18.375
|
27.580
|