TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89,428
|
96,191
|
98,071
|
118,338
|
124,494
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,103
|
6,331
|
4,299
|
14,901
|
21,408
|
1. Tiền
|
6,903
|
6,331
|
4,299
|
6,901
|
21,408
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200
|
0
|
0
|
8,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
25,221
|
21,410
|
34,100
|
42,515
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
47,878
|
23,546
|
25,010
|
25,880
|
15,738
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,453
|
17,588
|
18,686
|
23,934
|
13,336
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,780
|
446
|
265
|
495
|
1,618
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
30,645
|
5,512
|
6,059
|
1,451
|
784
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,381
|
40,970
|
47,282
|
43,447
|
44,814
|
1. Hàng tồn kho
|
31,648
|
41,237
|
47,448
|
43,764
|
45,071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-267
|
-267
|
-166
|
-317
|
-257
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66
|
123
|
71
|
10
|
19
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
66
|
123
|
44
|
10
|
19
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
27
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,404
|
62,729
|
48,186
|
40,643
|
50,726
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19,309
|
14,201
|
27,427
|
20,612
|
17,406
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19,309
|
14,201
|
27,427
|
20,612
|
17,406
|
- Nguyên giá
|
102,455
|
102,545
|
121,768
|
122,207
|
124,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-83,146
|
-88,344
|
-94,342
|
-101,595
|
-107,039
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
9,000
|
0
|
0
|
13,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
23,056
|
22,240
|
20,759
|
20,031
|
20,320
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,056
|
22,240
|
20,759
|
20,031
|
20,320
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,833
|
158,920
|
146,257
|
158,981
|
175,220
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,689
|
18,927
|
14,681
|
18,206
|
19,504
|
I. Nợ ngắn hạn
|
16,389
|
18,627
|
14,381
|
17,906
|
19,204
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,399
|
2,929
|
1,834
|
3,474
|
2,938
|
4. Người mua trả tiền trước
|
175
|
1,561
|
491
|
191
|
627
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,408
|
1,619
|
2,612
|
3,724
|
5,723
|
6. Phải trả người lao động
|
5,517
|
5,847
|
3,680
|
4,833
|
5,294
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,704
|
1,202
|
1,132
|
1,061
|
954
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
300
|
300
|
300
|
300
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,144
|
139,993
|
131,575
|
140,775
|
155,716
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,144
|
139,993
|
131,575
|
140,775
|
155,716
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
81,599
|
96,286
|
96,286
|
111,691
|
111,691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,350
|
9,096
|
9,783
|
10,151
|
10,518
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,195
|
34,611
|
25,506
|
18,933
|
33,506
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,185
|
5,469
|
4,632
|
4,623
|
3,668
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,833
|
158,920
|
146,257
|
158,981
|
175,220
|