単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 119,426 146,823 122,382 109,381 142,022
Các khoản giảm trừ doanh thu 362 224 65 40
Doanh thu thuần 119,064 146,599 122,382 109,316 141,982
Giá vốn hàng bán 67,864 77,885 77,940 66,015 83,898
Lợi nhuận gộp 51,200 68,714 44,441 43,301 58,084
Doanh thu hoạt động tài chính 2,056 2,172 2,038 2,456 3,155
Chi phí tài chính 24 4 21 24 70
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 12,543 14,528 11,460 10,772 13,271
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,143 14,305 12,134 12,166 13,260
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,546 42,048 22,864 22,793 34,637
Thu nhập khác 421 993 181 150 299
Chi phí khác 29 18 31 3 455
Lợi nhuận khác 392 974 150 147 -157
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,938 43,022 23,015 22,940 34,480
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,073 8,662 4,612 4,566 6,900
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,073 8,662 4,612 4,566 6,900
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 24,865 34,360 18,403 18,375 27,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 24,865 34,360 18,403 18,375 27,580
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)