I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
134,054
|
158,422
|
129,814
|
112,943
|
163,710
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-57,408
|
-73,093
|
-75,063
|
-48,822
|
-74,779
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-28,699
|
-34,285
|
-27,294
|
-22,088
|
-30,816
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,388
|
|
-3,158
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-9,277
|
|
-4,112
|
-4,766
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,841
|
17,849
|
2,033
|
1,253
|
720
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-35,185
|
-19,482
|
-16,719
|
-14,863
|
-16,294
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,215
|
40,135
|
9,614
|
24,311
|
37,774
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-20,380
|
-14,216
|
-1,708
|
-439
|
-2,402
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
44
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32,000
|
-39,221
|
-9,188
|
-34,100
|
-63,515
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,000
|
17,000
|
22,000
|
26,410
|
42,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,659
|
2,181
|
1,286
|
1,939
|
3,340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,722
|
-34,257
|
12,390
|
-6,191
|
-20,433
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,570
|
-6,515
|
-24,039
|
-7,646
|
-11,266
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,570
|
-6,515
|
-24,039
|
-7,646
|
-11,266
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,076
|
-638
|
-2,035
|
10,475
|
6,075
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,203
|
7,103
|
6,331
|
4,299
|
14,901
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-24
|
-135
|
4
|
126
|
433
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,103
|
6,331
|
4,299
|
14,901
|
21,408
|