TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
520.762
|
513.699
|
596.593
|
594.319
|
626.290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
257.963
|
209.864
|
310.578
|
349.234
|
323.365
|
1. Tiền
|
151.418
|
118.919
|
189.313
|
187.834
|
131.465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
106.545
|
90.945
|
121.266
|
161.400
|
191.900
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105.273
|
66.262
|
114.740
|
154.389
|
203.943
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
87.809
|
40.711
|
92.279
|
129.429
|
179.304
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.005
|
13.973
|
7.187
|
7.523
|
6.675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.459
|
11.578
|
15.274
|
17.437
|
17.965
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
73.196
|
147.703
|
154.073
|
65.148
|
64.718
|
1. Hàng tồn kho
|
73.196
|
147.703
|
154.073
|
65.148
|
64.718
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84.330
|
89.869
|
17.202
|
25.548
|
34.264
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
84.330
|
89.869
|
17.202
|
25.548
|
34.264
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
128.919
|
117.576
|
121.861
|
123.826
|
138.697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
101.729
|
92.040
|
96.108
|
97.205
|
94.334
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92.870
|
83.199
|
87.284
|
88.399
|
85.546
|
- Nguyên giá
|
355.739
|
356.151
|
361.516
|
368.362
|
360.765
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-262.869
|
-272.952
|
-274.231
|
-279.963
|
-275.219
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.859
|
8.841
|
8.823
|
8.806
|
8.788
|
- Nguyên giá
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
11.369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.510
|
-2.528
|
-2.545
|
-2.563
|
-2.580
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
40.918
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
21.042
|
40.918
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.148
|
4.493
|
4.710
|
5.579
|
3.445
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.148
|
4.493
|
4.710
|
5.579
|
3.445
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
649.681
|
631.275
|
718.453
|
718.145
|
764.986
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
244.884
|
202.181
|
316.504
|
299.971
|
309.068
|
I. Nợ ngắn hạn
|
244.884
|
202.181
|
316.504
|
299.971
|
309.068
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
26.291
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26.225
|
41.017
|
48.764
|
45.397
|
38.758
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.510
|
47.480
|
47.340
|
28.623
|
38.145
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10.360
|
8.037
|
10.465
|
9.384
|
14.759
|
6. Phải trả người lao động
|
116.741
|
61.588
|
131.669
|
164.786
|
166.718
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.469
|
1.170
|
1.841
|
1.769
|
1.116
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43.581
|
42.890
|
50.135
|
50.012
|
49.571
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
404.797
|
429.094
|
401.949
|
418.174
|
455.919
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
404.797
|
429.094
|
401.949
|
418.174
|
455.919
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
237.789
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78.809
|
78.809
|
108.439
|
108.439
|
108.439
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
88.210
|
112.507
|
55.732
|
71.957
|
109.701
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29.936
|
103.410
|
29.936
|
29.936
|
29.936
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
58.274
|
9.097
|
25.796
|
42.020
|
79.765
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
649.681
|
631.275
|
718.453
|
718.145
|
764.986
|