単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 596,593 594,319 626,290 571,005 610,293
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 310,578 349,234 323,365 287,665 141,192
1. Tiền 189,313 187,834 131,465 153,865 84,392
2. Các khoản tương đương tiền 121,266 161,400 191,900 133,800 56,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,740 154,389 203,943 125,575 343,999
1. Phải thu khách hàng 92,279 129,429 179,304 95,685 315,140
2. Trả trước cho người bán 7,187 7,523 6,675 9,957 2,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,274 17,437 17,965 19,933 26,657
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 154,073 65,148 64,718 118,233 79,440
1. Hàng tồn kho 154,073 65,148 64,718 118,233 79,440
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17,202 25,548 34,264 39,532 45,662
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,202 25,548 34,264 39,442 45,572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 90 90
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 121,861 123,826 138,697 131,771 135,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 96,108 97,205 94,334 89,006 83,494
1. Tài sản cố định hữu hình 87,284 88,399 85,546 80,236 74,740
- Nguyên giá 361,516 368,362 360,765 361,817 362,622
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,231 -279,963 -275,219 -281,582 -287,882
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,823 8,806 8,788 8,771 8,753
- Nguyên giá 11,369 11,369 11,369 11,369 11,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,545 -2,563 -2,580 -2,598 -2,615
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,710 5,579 3,445 1,846 422
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,710 5,579 3,445 1,846 422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718,453 718,145 764,986 702,776 746,095
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 316,504 299,971 309,068 210,810 287,031
I. Nợ ngắn hạn 316,504 299,971 309,068 210,810 287,031
1. Vay và nợ ngắn 26,291 0 0 0 13,223
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 48,764 45,397 38,758 47,047 31,428
4. Người mua trả tiền trước 47,340 28,623 38,145 39,018 30,010
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,465 9,384 14,759 8,580 10,290
6. Phải trả người lao động 131,669 164,786 166,718 72,110 147,962
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,841 1,769 1,116 1,252 1,110
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 401,949 418,174 455,919 491,966 459,064
I. Vốn chủ sở hữu 401,949 418,174 455,919 491,966 459,064
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,789 237,789 237,789 237,789 237,789
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 108,439 108,439 108,439 108,439 165,869
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55,732 71,957 109,701 145,749 55,417
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 50,135 50,012 49,571 42,803 53,009
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718,453 718,145 764,986 702,776 746,095