単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393,068 366,601 242,445 190,983 358,670
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 393,068 366,601 242,445 190,983 358,670
Giá vốn hàng bán 346,962 315,095 194,851 167,680 316,383
Lợi nhuận gộp 46,106 51,506 47,594 23,304 42,287
Doanh thu hoạt động tài chính 7,234 1,916 11,474 4,079 7,398
Chi phí tài chính 2,302 7,872 742 614 927
Trong đó: Chi phí lãi vay 143 15 1
Chi phí bán hàng 5,661 10,750 3,301 2,765 4,606
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,944 16,331 7,953 11,672 24,580
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,434 18,468 47,072 12,331 19,570
Thu nhập khác 118 1,813 1,082 73 331
Chi phí khác 303 112 18 61
Lợi nhuận khác -185 1,813 970 55 270
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,249 20,281 48,042 12,386 19,840
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,550 4,056 10,297 2,477 4,268
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,550 4,056 10,297 2,477 4,268
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,699 16,225 37,745 9,909 15,572
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,699 16,225 37,745 9,909 15,572
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)