単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,012 393,068 366,601 242,445 190,983
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 180,012 393,068 366,601 242,445 190,983
Giá vốn hàng bán 159,651 346,962 315,095 194,851 167,680
Lợi nhuận gộp 20,362 46,106 51,506 47,594 23,304
Doanh thu hoạt động tài chính 5,553 7,234 1,916 11,474 4,079
Chi phí tài chính 856 2,302 7,872 742 614
Trong đó: Chi phí lãi vay 143 15
Chi phí bán hàng 3,066 5,661 10,750 3,301 2,765
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,733 23,944 16,331 7,953 11,672
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,259 21,434 18,468 47,072 12,331
Thu nhập khác 112 118 1,813 1,082 73
Chi phí khác 303 112 18
Lợi nhuận khác 112 -185 1,813 970 55
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,371 21,249 20,281 48,042 12,386
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,274 4,550 4,056 10,297 2,477
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,274 4,550 4,056 10,297 2,477
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,097 16,699 16,225 37,745 9,909
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,097 16,699 16,225 37,745 9,909
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)