Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
180,012
|
393,068
|
366,601
|
242,445
|
190,983
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
180,012
|
393,068
|
366,601
|
242,445
|
190,983
|
Giá vốn hàng bán
|
159,651
|
346,962
|
315,095
|
194,851
|
167,680
|
Lợi nhuận gộp
|
20,362
|
46,106
|
51,506
|
47,594
|
23,304
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,553
|
7,234
|
1,916
|
11,474
|
4,079
|
Chi phí tài chính
|
856
|
2,302
|
7,872
|
742
|
614
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
143
|
15
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,066
|
5,661
|
10,750
|
3,301
|
2,765
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,733
|
23,944
|
16,331
|
7,953
|
11,672
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,259
|
21,434
|
18,468
|
47,072
|
12,331
|
Thu nhập khác
|
112
|
118
|
1,813
|
1,082
|
73
|
Chi phí khác
|
|
303
|
|
112
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
112
|
-185
|
1,813
|
970
|
55
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,371
|
21,249
|
20,281
|
48,042
|
12,386
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,274
|
4,550
|
4,056
|
10,297
|
2,477
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,274
|
4,550
|
4,056
|
10,297
|
2,477
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,097
|
16,699
|
16,225
|
37,745
|
9,909
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,097
|
16,699
|
16,225
|
37,745
|
9,909
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|