Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
900,003
|
779,296
|
1,128,872
|
869,535
|
1,182,126
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
14
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
900,003
|
779,282
|
1,128,872
|
869,535
|
1,182,126
|
Giá vốn hàng bán
|
739,750
|
672,601
|
945,502
|
745,801
|
1,016,558
|
Lợi nhuận gộp
|
160,253
|
106,681
|
183,369
|
123,734
|
165,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,056
|
3,146
|
19,729
|
21,747
|
26,176
|
Chi phí tài chính
|
3,409
|
4,608
|
11,965
|
7,473
|
11,772
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,000
|
1,107
|
0
|
176
|
158
|
Chi phí bán hàng
|
12,364
|
12,844
|
15,068
|
14,423
|
22,779
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,713
|
49,288
|
59,110
|
52,545
|
58,960
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
123,823
|
43,087
|
116,954
|
71,040
|
98,233
|
Thu nhập khác
|
954
|
1,833
|
1,256
|
1,892
|
3,125
|
Chi phí khác
|
36
|
37
|
2,262
|
356
|
416
|
Lợi nhuận khác
|
918
|
1,797
|
-1,006
|
1,537
|
2,710
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
124,741
|
44,883
|
115,949
|
72,577
|
100,942
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,398
|
9,625
|
25,537
|
14,303
|
21,177
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
9,620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
25,018
|
9,625
|
25,537
|
14,303
|
21,177
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
99,723
|
35,258
|
90,411
|
58,274
|
79,765
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
99,723
|
35,258
|
90,411
|
58,274
|
79,765
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|