I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
124,741
|
44,883
|
115,949
|
72,577
|
100,942
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,735
|
33,074
|
36,265
|
27,715
|
-554
|
- Khấu hao TSCĐ
|
23,535
|
34,106
|
31,487
|
29,752
|
24,062
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
258
|
989
|
6,616
|
-2,213
|
-20,770
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,058
|
-3,128
|
-1,838
|
0
|
-4,005
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,000
|
1,107
|
0
|
176
|
158
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
146,476
|
77,958
|
152,214
|
100,292
|
100,388
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
88,363
|
-42,244
|
-46,560
|
-2,326
|
-48,604
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
28,826
|
-36,623
|
37,535
|
-19,354
|
9,025
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-92,114
|
-41,232
|
8,081
|
19,120
|
59,594
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6,834
|
-2,479
|
2,959
|
4,925
|
2,704
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,000
|
-1,107
|
0
|
-176
|
-158
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,661
|
-15,698
|
-11,107
|
-23,980
|
-21,078
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
810
|
2,891
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,144
|
-1,913
|
-4,393
|
-1,157
|
-1,773
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
140,912
|
-63,339
|
138,728
|
78,155
|
102,989
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-70,843
|
-13,164
|
-17,124
|
-17,480
|
-16,668
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
85
|
1,037
|
739
|
1,082
|
234
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-30,210
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,973
|
2,091
|
1,099
|
7,454
|
3,771
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-67,785
|
-10,037
|
-45,496
|
-8,943
|
-12,663
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
21,885
|
26,314
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
-21,932
|
-26,314
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,778
|
-47,556
|
-27,344
|
-35,667
|
-35,667
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,778
|
-47,556
|
-27,344
|
-35,713
|
-35,667
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,349
|
-120,931
|
65,888
|
33,499
|
54,659
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
235,551
|
284,605
|
163,101
|
223,635
|
257,963
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-295
|
-572
|
-5,355
|
830
|
10,743
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
284,605
|
163,101
|
223,635
|
257,963
|
323,365
|