Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.809 22.385 24.751 25.048 22.442
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.700 17.845 12.425 16.379 11.300
- Khấu hao TSCĐ 13.424 13.350 13.350 13.350 13.649
- Các khoản dự phòng 0 3.129 -3.129
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -905 -926 -8.369 -1.329 -2.022
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 7.181 5.421 4.314 4.357 2.802
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 32.509 40.231 37.176 41.426 33.742
- Tăng, giảm các khoản phải thu 146 -5.968 6.874 318 332
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12 -228 137 -133 -109
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 492 400 -7.654 -501 -1.803
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -760 -1.412 1.297
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.323 -5.546 -4.443 -4.727 -2.802
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -678 -803 -1.141 -1.970 -1.277
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -61 -166 -645 -338 -650
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25.098 27.921 29.544 32.664 28.729
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.800 -25.300 -101 -571
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.900 19.116
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13.700 0 -229 -58.800 -13.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9.036 0 9.500 33.118 53.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.000 -2.205 0 -47.520
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 905 555 1.188 1.717 2.613
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.759 450 4.275 -24.066 -5.478
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 40.500
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -12.000 -12.000 -19.500 -43.000 -7.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.478 -12.006 -20.766 -12.484 -8.374
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.478 -24.006 -40.266 -14.984 -15.374
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 861 4.366 -6.448 -6.386 7.877
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.299 11.160 15.526 9.078 2.692
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 861 15.526 9.078 2.692 10.569