I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12.809
|
22.385
|
24.751
|
25.048
|
22.442
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.700
|
17.845
|
12.425
|
16.379
|
11.300
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.424
|
13.350
|
13.350
|
13.350
|
13.649
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
3.129
|
|
-3.129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-905
|
-926
|
-8.369
|
-1.329
|
-2.022
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.181
|
5.421
|
4.314
|
4.357
|
2.802
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
32.509
|
40.231
|
37.176
|
41.426
|
33.742
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
146
|
-5.968
|
6.874
|
318
|
332
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
12
|
-228
|
137
|
-133
|
-109
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
492
|
400
|
-7.654
|
-501
|
-1.803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
0
|
-760
|
-1.412
|
1.297
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.323
|
-5.546
|
-4.443
|
-4.727
|
-2.802
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-678
|
-803
|
-1.141
|
-1.970
|
-1.277
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-61
|
-166
|
-645
|
-338
|
-650
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.098
|
27.921
|
29.544
|
32.664
|
28.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.800
|
-25.300
|
-101
|
-571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2.900
|
19.116
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.700
|
0
|
-229
|
-58.800
|
-13.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.036
|
0
|
9.500
|
33.118
|
53.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.000
|
-2.205
|
0
|
|
-47.520
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
1.000
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
905
|
555
|
1.188
|
1.717
|
2.613
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.759
|
450
|
4.275
|
-24.066
|
-5.478
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
40.500
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.000
|
-12.000
|
-19.500
|
-43.000
|
-7.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.478
|
-12.006
|
-20.766
|
-12.484
|
-8.374
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-19.478
|
-24.006
|
-40.266
|
-14.984
|
-15.374
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
861
|
4.366
|
-6.448
|
-6.386
|
7.877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.299
|
11.160
|
15.526
|
9.078
|
2.692
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
861
|
15.526
|
9.078
|
2.692
|
10.569
|