TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,636
|
34,568
|
18,096
|
56,936
|
26,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,160
|
15,526
|
9,078
|
2,692
|
10,569
|
1. Tiền
|
11,160
|
8,626
|
9,078
|
2,692
|
10,569
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6,900
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,994
|
18,333
|
8,445
|
53,238
|
15,445
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,300
|
8,633
|
7,396
|
6,432
|
6,104
|
2. Trả trước cho người bán
|
80
|
0
|
324
|
0
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,500
|
7,199
|
1,355
|
1,935
|
1,340
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
1,114
|
0
|
-3,129
|
-3,129
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
482
|
710
|
573
|
706
|
815
|
1. Hàng tồn kho
|
482
|
710
|
573
|
706
|
815
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
300
|
112
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
300
|
112
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
163,149
|
149,903
|
141,291
|
109,907
|
142,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,734
|
13,634
|
19,818
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
14,734
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
147,350
|
133,999
|
120,649
|
107,970
|
94,321
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
147,350
|
133,999
|
120,649
|
107,970
|
94,321
|
- Nguyên giá
|
282,134
|
282,134
|
282,134
|
282,806
|
282,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134,785
|
-148,135
|
-161,486
|
-174,836
|
-188,485
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,065
|
2,270
|
65
|
65
|
47,585
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
2,205
|
0
|
0
|
47,520
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,065
|
65
|
65
|
65
|
65
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
760
|
1,872
|
763
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
760
|
1,872
|
763
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
186,785
|
184,471
|
159,387
|
166,843
|
169,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
86,773
|
74,963
|
48,942
|
45,331
|
45,010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26,773
|
26,963
|
12,942
|
14,331
|
30,010
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,000
|
12,000
|
4,500
|
7,000
|
16,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
146
|
156
|
171
|
868
|
136
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,327
|
3,342
|
4,950
|
3,483
|
3,054
|
6. Phải trả người lao động
|
320
|
698
|
832
|
854
|
714
|
7. Chi phí phải trả
|
644
|
519
|
530
|
19
|
17
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,363
|
9,317
|
954
|
1,194
|
9,377
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,000
|
48,000
|
36,000
|
31,000
|
15,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
60,000
|
48,000
|
36,000
|
31,000
|
15,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
100,011
|
109,509
|
110,445
|
121,512
|
124,600
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
100,011
|
109,509
|
110,445
|
121,512
|
124,600
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,045
|
13,542
|
14,479
|
25,546
|
28,633
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
974
|
932
|
1,005
|
912
|
712
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
186,785
|
184,471
|
159,387
|
166,843
|
169,610
|