単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 56,936 56,747 58,785 20,394 26,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,692 1,170 3,129 839 10,569
1. Tiền 2,692 1,170 3,129 839 10,569
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,238 54,682 54,879 18,593 15,445
1. Phải thu khách hàng 6,432 4,186 2,768 8,230 6,104
2. Trả trước cho người bán 0 69 145 69 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,935 4,556 4,094 2,323 1,340
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,129 -3,129 -3,129 -3,129 0
IV. Tổng hàng tồn kho 706 729 731 943 815
1. Hàng tồn kho 706 729 731 943 815
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 300 167 46 18 112
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 300 167 46 18 112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 109,907 106,292 102,528 140,350 142,669
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107,970 104,632 101,145 97,733 94,321
1. Tài sản cố định hữu hình 107,970 104,632 101,145 97,733 94,321
- Nguyên giá 282,806 282,806 282,806 282,806 282,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,836 -178,174 -181,661 -185,073 -188,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 65 65 65 41,577 47,585
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 47,520
3. Đầu tư dài hạn khác 65 65 65 41,577 65
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,872 1,595 1,318 1,040 763
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,872 1,595 1,318 1,040 763
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 166,843 163,039 161,313 160,744 169,610
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 45,331 55,428 53,980 46,586 45,010
I. Nợ ngắn hạn 14,331 24,428 30,980 27,086 30,010
1. Vay và nợ ngắn 7,000 5,000 11,500 13,500 16,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 868 178 207 176 136
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,483 486 803 3,184 3,054
6. Phải trả người lao động 854 209 0 0 714
7. Chi phí phải trả 19 11 11 0 17
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,194 17,595 17,545 9,344 9,377
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 31,000 31,000 23,000 19,500 15,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 31,000 31,000 23,000 19,500 15,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 121,512 107,611 107,333 114,158 124,600
I. Vốn chủ sở hữu 121,512 107,611 107,333 114,158 124,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83,066 83,066 83,066 83,066 83,066
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 83,066 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,775 11,775 11,775 11,775 11,775
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,125 1,125 1,125 1,125 1,125
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,546 11,645 11,367 18,192 28,633
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 912 948 914 882 712
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 166,843 163,039 161,313 160,744 169,610