TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
56,936
|
56,747
|
58,785
|
20,394
|
26,941
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,692
|
1,170
|
3,129
|
839
|
10,569
|
1. Tiền
|
2,692
|
1,170
|
3,129
|
839
|
10,569
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,238
|
54,682
|
54,879
|
18,593
|
15,445
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,432
|
4,186
|
2,768
|
8,230
|
6,104
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
69
|
145
|
69
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,935
|
4,556
|
4,094
|
2,323
|
1,340
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,129
|
-3,129
|
-3,129
|
-3,129
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
706
|
729
|
731
|
943
|
815
|
1. Hàng tồn kho
|
706
|
729
|
731
|
943
|
815
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
300
|
167
|
46
|
18
|
112
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
300
|
167
|
46
|
18
|
112
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,907
|
106,292
|
102,528
|
140,350
|
142,669
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107,970
|
104,632
|
101,145
|
97,733
|
94,321
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107,970
|
104,632
|
101,145
|
97,733
|
94,321
|
- Nguyên giá
|
282,806
|
282,806
|
282,806
|
282,806
|
282,806
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-174,836
|
-178,174
|
-181,661
|
-185,073
|
-188,485
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
65
|
65
|
65
|
41,577
|
47,585
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47,520
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
65
|
65
|
65
|
41,577
|
65
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,872
|
1,595
|
1,318
|
1,040
|
763
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,872
|
1,595
|
1,318
|
1,040
|
763
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
166,843
|
163,039
|
161,313
|
160,744
|
169,610
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,331
|
55,428
|
53,980
|
46,586
|
45,010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14,331
|
24,428
|
30,980
|
27,086
|
30,010
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,000
|
5,000
|
11,500
|
13,500
|
16,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
868
|
178
|
207
|
176
|
136
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,483
|
486
|
803
|
3,184
|
3,054
|
6. Phải trả người lao động
|
854
|
209
|
0
|
0
|
714
|
7. Chi phí phải trả
|
19
|
11
|
11
|
0
|
17
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,194
|
17,595
|
17,545
|
9,344
|
9,377
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
31,000
|
31,000
|
23,000
|
19,500
|
15,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
31,000
|
31,000
|
23,000
|
19,500
|
15,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121,512
|
107,611
|
107,333
|
114,158
|
124,600
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121,512
|
107,611
|
107,333
|
114,158
|
124,600
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
83,066
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
83,066
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
11,775
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
1,125
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25,546
|
11,645
|
11,367
|
18,192
|
28,633
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
912
|
948
|
914
|
882
|
712
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
166,843
|
163,039
|
161,313
|
160,744
|
169,610
|