単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 20,394 26,941 16,529 18,167 23,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 839 10,569 2,627 622 3,161
1. Tiền 839 10,569 2,627 622 3,161
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,593 15,445 13,001 16,585 19,113
1. Phải thu khách hàng 8,230 6,104 2,291 5,648 8,243
2. Trả trước cho người bán 69 0 0 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 2,323 1,340 1,710 1,836 1,770
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,129 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 943 815 823 792 791
1. Hàng tồn kho 943 815 823 792 791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18 112 79 169 63
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18 112 79 169 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 140,350 142,669 138,979 142,850 139,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 97,733 94,321 90,909 87,496 84,084
1. Tài sản cố định hữu hình 97,733 94,321 90,909 87,496 84,084
- Nguyên giá 282,806 282,806 282,806 282,806 282,806
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,073 -188,485 -191,897 -195,309 -198,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 41,577 47,585 47,585 55,145 55,145
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 47,520 47,520 55,080 55,080
3. Đầu tư dài hạn khác 41,577 65 65 65 65
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,040 763 486 208 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,040 763 486 208 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,744 169,610 155,508 161,017 162,357
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 46,586 45,010 47,730 43,316 35,062
I. Nợ ngắn hạn 27,086 30,010 32,730 37,316 29,062
1. Vay và nợ ngắn 13,500 16,000 11,500 24,560 13,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 176 136 136 147 203
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,184 3,054 887 1,513 4,416
6. Phải trả người lao động 0 714 272 181 229
7. Chi phí phải trả 0 17 17 110 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,344 9,377 18,633 9,540 9,557
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,500 15,000 15,000 6,000 6,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 19,500 15,000 15,000 6,000 6,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 114,158 124,600 116,940 117,701 127,295
I. Vốn chủ sở hữu 114,158 124,600 116,940 117,701 127,295
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 83,066 83,066 83,066 83,066 83,066
2. Thặng dư vốn cổ phần 83,066 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,775 11,775 11,775 11,775 11,775
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,125 1,125 1,125 1,125 1,125
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,192 28,633 20,973 21,734 31,329
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882 712 1,284 1,264 1,156
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,744 169,610 164,669 161,017 162,357