単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,782 14,249 7,124 6,658 16,042
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,782 14,249 7,124 6,658 16,042
Giá vốn hàng bán 4,765 5,780 4,704 4,742 4,641
Lợi nhuận gộp 18 8,470 2,421 1,916 11,401
Doanh thu hoạt động tài chính 748 348 142 162 154
Chi phí tài chính 752 661 522 650 485
Trong đó: Chi phí lãi vay 752 661 522 559 485
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 465 550 684 574 385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -451 7,607 1,357 854 10,684
Thu nhập khác 370
Chi phí khác 0 18 0 5 16
Lợi nhuận khác 370 -18 0 -5 -16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -81 7,588 1,357 848 10,668
Chi phí thuế TNDN hiện hành 197 765 137 87 1,074
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 197 765 137 87 1,074
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -278 6,824 1,219 761 9,594
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -278 6,824 1,219 761 9,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)