単位: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q2 2020 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,984 5,408 8,286 4,782 14,249
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 13,984 5,408 8,286 4,782 14,249
Giá vốn hàng bán 6,066 3,888 4,471 4,765 5,780
Lợi nhuận gộp 7,918 1,520 3,814 18 8,470
Doanh thu hoạt động tài chính 249 247 791 748 348
Chi phí tài chính 2,043 1,812 777 752 661
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,043 1,812 777 752 661
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 638 416 498 465 550
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,486 -461 3,330 -451 7,607
Thu nhập khác 16 0 0 370
Chi phí khác 144 0 0 0 18
Lợi nhuận khác -128 0 0 370 -18
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,358 -461 3,330 -81 7,588
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 168 197 765
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 168 197 765
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,358 -461 3,162 -278 6,824
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,358 -461 3,162 -278 6,824
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)