単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,286 4,782 14,249 7,124 6,658
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 8,286 4,782 14,249 7,124 6,658
Giá vốn hàng bán 4,471 4,765 5,780 4,704 4,742
Lợi nhuận gộp 3,814 18 8,470 2,421 1,916
Doanh thu hoạt động tài chính 791 748 348 142 162
Chi phí tài chính 777 752 661 522 650
Trong đó: Chi phí lãi vay 777 752 661 522 559
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 498 465 550 684 574
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,330 -451 7,607 1,357 854
Thu nhập khác 0 370
Chi phí khác 0 0 18 0 5
Lợi nhuận khác 0 370 -18 0 -5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,330 -81 7,588 1,357 848
Chi phí thuế TNDN hiện hành 168 197 765 137 87
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 168 197 765 137 87
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,162 -278 6,824 1,219 761
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,162 -278 6,824 1,219 761
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)