|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,782
|
14,249
|
7,124
|
6,658
|
16,042
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,782
|
14,249
|
7,124
|
6,658
|
16,042
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,765
|
5,780
|
4,704
|
4,742
|
4,641
|
|
Lợi nhuận gộp
|
18
|
8,470
|
2,421
|
1,916
|
11,401
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
748
|
348
|
142
|
162
|
154
|
|
Chi phí tài chính
|
752
|
661
|
522
|
650
|
485
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
752
|
661
|
522
|
559
|
485
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
465
|
550
|
684
|
574
|
385
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-451
|
7,607
|
1,357
|
854
|
10,684
|
|
Thu nhập khác
|
370
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
18
|
0
|
5
|
16
|
|
Lợi nhuận khác
|
370
|
-18
|
0
|
-5
|
-16
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-81
|
7,588
|
1,357
|
848
|
10,668
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
197
|
765
|
137
|
87
|
1,074
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
197
|
765
|
137
|
87
|
1,074
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-278
|
6,824
|
1,219
|
761
|
9,594
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-278
|
6,824
|
1,219
|
761
|
9,594
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|