単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,865 46,513 49,673 51,318 43,637
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 37,865 46,513 49,673 51,318 43,637
Giá vốn hàng bán 16,559 17,029 18,538 20,473 21,425
Lợi nhuận gộp 21,306 29,484 31,135 30,845 22,212
Doanh thu hoạt động tài chính 905 926 8,369 1,329 2,022
Chi phí tài chính 7,181 5,421 4,314 4,374 2,802
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,181 5,421 4,314 4,357 2,802
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,220 2,603 6,568 2,401 -658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,809 22,386 28,621 25,399 22,090
Thu nhập khác 16 40 28 370
Chi phí khác 17 41 3,898 351 19
Lợi nhuận khác 0 -1 -3,870 -351 352
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,809 22,385 24,751 25,048 22,442
Chi phí thuế TNDN hiện hành 457 1,136 2,330 1,276 2,291
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 457 1,136 2,330 1,276 2,291
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,352 21,250 22,421 23,772 20,151
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,352 21,250 22,421 23,772 20,151
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)