I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
306.247
|
134.211
|
139.983
|
75.246
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-130.944
|
-62.929
|
-62.634
|
-71.374
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46.161
|
-36.540
|
-33.782
|
-32.314
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-31.039
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
41.538
|
4.844
|
9.387
|
10.862
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46.982
|
-37.569
|
-51.464
|
-83.406
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
92.660
|
2.017
|
1.489
|
-100.986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.368
|
-21.841
|
-15.531
|
-9.702
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.044.437
|
-314.930
|
-940.600
|
-948.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.044.437
|
345.580
|
874.465
|
1.026.200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
62.270
|
37.776
|
46.530
|
34.266
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
55.903
|
46.584
|
-35.136
|
102.763
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.109
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139.960
|
-4.644
|
-4.644
|
-6.192
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-133.851
|
-4.644
|
-4.644
|
-6.192
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.712
|
43.957
|
-38.291
|
-4.415
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
849.907
|
8.793
|
52.754
|
14.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
1
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
864.619
|
52.753
|
14.464
|
10.055
|