I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
234.688
|
1.639.908
|
32.699
|
67.459
|
66.199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
193.756
|
-749.577
|
29.575
|
-37.515
|
-20.390
|
- Khấu hao TSCĐ
|
415.580
|
30.032
|
72.692
|
6.806
|
11.269
|
- Các khoản dự phòng
|
-160.506
|
76.308
|
-4.033
|
-34
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
-3
|
-1
|
-5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-61.318
|
-958.380
|
-39.081
|
-44.285
|
-31.654
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
102.464
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
428.444
|
890.331
|
62.274
|
29.945
|
45.808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.119
|
212.180
|
-8.306
|
42.738
|
-724
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
168
|
1.215.239
|
-352
|
377
|
47
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-300.398
|
-581.622
|
-72.614
|
-50.938
|
-151.062
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.736
|
-159.371
|
-311
|
-11
|
11
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
-82.594
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-153.269
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.443
|
-45.351
|
-205
|
-148
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
127.387
|
1.295.542
|
-19.514
|
21.963
|
-105.920
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41.095
|
-18.675
|
-1.615
|
-34.834
|
-4.668
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
126
|
|
377
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-740.670
|
-754.669
|
-512.896
|
-1.421.646
|
-404.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
777.472
|
0
|
492.946
|
1.355.476
|
1.001.700
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1.259.979
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
62.271
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
27.601
|
39.081
|
46.565
|
34.266
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57.978
|
-2.005.595
|
17.516
|
-54.062
|
627.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
1.995.104
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
642.345
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6.109
|
2.442.612
|
|
-6.192
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139.960
|
-1.998.833
|
-4.644
|
|
-6.192
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-332.723
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-133.851
|
2.748.505
|
-4.644
|
-6.192
|
-6.192
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.514
|
2.038.452
|
-6.642
|
-38.291
|
515.085
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.435
|
1.073.169
|
59.393
|
52.754
|
14.464
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
3
|
1
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
123.949
|
3.111.622
|
52.754
|
14.464
|
529.555
|