単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 234,688 1,639,908 32,699 67,459 66,199
2. Điều chỉnh cho các khoản 193,756 -749,577 29,575 -37,515 -20,390
- Khấu hao TSCĐ 415,580 30,032 72,692 6,806 11,269
- Các khoản dự phòng -160,506 76,308 -4,033 -34
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -3 -1 -5
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -61,318 -958,380 -39,081 -44,285 -31,654
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 102,464
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 428,444 890,331 62,274 29,945 45,808
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,119 212,180 -8,306 42,738 -724
- Tăng, giảm hàng tồn kho 168 1,215,239 -352 377 47
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -300,398 -581,622 -72,614 -50,938 -151,062
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,736 -159,371 -311 -11 11
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -82,594
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -153,269
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,443 -45,351 -205 -148
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 127,387 1,295,542 -19,514 21,963 -105,920
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41,095 -18,675 -1,615 -34,834 -4,668
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 126 377
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -740,670 -754,669 -512,896 -1,421,646 -404,100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 777,472 0 492,946 1,355,476 1,001,700
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,259,979
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 62,271 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 27,601 39,081 46,565 34,266
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 57,978 -2,005,595 17,516 -54,062 627,198
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 1,995,104
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 642,345
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,109 2,442,612 -6,192
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -139,960 -1,998,833 -4,644 -6,192
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -332,723
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -133,851 2,748,505 -4,644 -6,192 -6,192
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 51,514 2,038,452 -6,642 -38,291 515,085
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72,435 1,073,169 59,393 52,754 14,464
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 3 1 5
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 123,949 3,111,622 52,754 14,464 529,555