TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
426.489
|
426.762
|
413.284
|
531.643
|
438.459
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.535
|
158.895
|
130.688
|
225.148
|
134.657
|
1. Tiền
|
43.535
|
110.345
|
85.688
|
103.148
|
34.657
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
45.000
|
48.550
|
45.000
|
122.000
|
100.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
158.550
|
90.000
|
80.000
|
102.000
|
102.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
158.550
|
90.000
|
80.000
|
102.000
|
102.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
103.780
|
101.865
|
117.165
|
126.060
|
126.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
65.594
|
73.597
|
88.387
|
92.018
|
115.334
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.128
|
4.466
|
3.952
|
1.653
|
1.383
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
54.643
|
42.367
|
43.071
|
50.533
|
28.297
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18.585
|
-18.565
|
-18.245
|
-18.145
|
-18.075
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
72.622
|
68.960
|
81.888
|
73.206
|
71.533
|
1. Hàng tồn kho
|
72.622
|
68.960
|
81.888
|
73.206
|
71.533
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.002
|
7.042
|
3.543
|
5.229
|
3.329
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.589
|
6.452
|
2.694
|
4.488
|
2.616
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3
|
2
|
21
|
28
|
21
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.411
|
587
|
828
|
713
|
692
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
907.725
|
892.081
|
866.960
|
863.528
|
839.083
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100
|
100
|
100
|
100
|
15
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100
|
100
|
100
|
100
|
15
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
850.811
|
826.679
|
799.729
|
777.212
|
750.902
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
843.544
|
819.483
|
792.602
|
770.155
|
743.915
|
- Nguyên giá
|
3.560.567
|
3.540.949
|
3.519.945
|
3.520.128
|
3.520.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.717.023
|
-2.721.466
|
-2.727.343
|
-2.749.974
|
-2.776.767
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.267
|
7.196
|
7.127
|
7.058
|
6.987
|
- Nguyên giá
|
9.402
|
9.402
|
9.402
|
9.402
|
9.402
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.135
|
-2.206
|
-2.275
|
-2.344
|
-2.415
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
753
|
753
|
753
|
753
|
753
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56.061
|
64.549
|
66.379
|
85.463
|
87.413
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56.061
|
64.549
|
66.379
|
85.463
|
87.413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.334.214
|
1.318.843
|
1.280.244
|
1.395.171
|
1.277.543
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
815.852
|
884.231
|
811.347
|
920.206
|
767.425
|
I. Nợ ngắn hạn
|
400.952
|
482.533
|
422.851
|
548.216
|
409.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
81.036
|
79.173
|
67.498
|
64.725
|
52.808
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
119.699
|
71.653
|
164.912
|
137.980
|
68.985
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.702
|
1.707
|
1.535
|
8.230
|
2.255
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.962
|
42.285
|
56.655
|
58.765
|
63.399
|
6. Phải trả người lao động
|
80.624
|
144.882
|
68.774
|
99.730
|
131.576
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
37.241
|
27.469
|
5.609
|
52.557
|
27.949
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.049
|
84.485
|
26.058
|
90.092
|
31.042
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32.542
|
30.783
|
31.716
|
36.040
|
31.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
414.900
|
401.698
|
388.496
|
371.991
|
358.299
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.793
|
3.793
|
3.793
|
490
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
411.107
|
397.905
|
384.703
|
371.501
|
358.299
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
518.362
|
434.612
|
468.897
|
474.964
|
510.117
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
518.362
|
434.612
|
468.897
|
474.964
|
510.117
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
800.590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
3.012
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-285.240
|
-368.990
|
-334.705
|
-328.638
|
-293.485
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-383.057
|
-383.057
|
-368.990
|
-368.990
|
-368.990
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
97.817
|
14.066
|
34.285
|
40.353
|
75.506
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.334.214
|
1.318.843
|
1.280.244
|
1.395.171
|
1.277.543
|