I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54.125
|
-83.751
|
34.285
|
6.067
|
35.153
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.503
|
35.351
|
40.006
|
28.206
|
29.377
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.098
|
25.144
|
27.376
|
26.587
|
26.863
|
- Các khoản dự phòng
|
100
|
40
|
640
|
400
|
140
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.570
|
-93
|
3.023
|
-7.032
|
-5.853
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11.876
|
10.259
|
8.966
|
8.251
|
8.227
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82.628
|
-48.400
|
74.291
|
34.274
|
64.530
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-122.467
|
-120.533
|
-14.998
|
-144.333
|
-145.050
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-72.622
|
-68.960
|
-12.928
|
-73.206
|
-71.533
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
214.506
|
294.344
|
-58.719
|
483.486
|
71.883
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.723
|
-26.701
|
3.856
|
-83.511
|
-158
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.443
|
-10.677
|
-9.362
|
-8.562
|
-8.467
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95.325
|
19.073
|
-17.860
|
208.148
|
-88.795
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2
|
-1
|
0
|
|
-5
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
31
|
-1
|
1.038
|
530
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-125.000
|
-68.550
|
-85.000
|
-189.000
|
-220.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.000
|
133.550
|
98.550
|
90.000
|
242.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
515
|
1.322
|
982
|
248
|
899
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.437
|
66.352
|
14.531
|
-97.713
|
23.425
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.001
|
-15.065
|
-24.877
|
-15.975
|
-25.119
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32.001
|
-15.065
|
-24.877
|
-15.975
|
-25.119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.887
|
70.360
|
-28.207
|
94.459
|
-90.490
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
84.648
|
88.535
|
158.895
|
130.688
|
225.148
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.535
|
158.895
|
130.688
|
225.148
|
134.657
|