TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,344
|
240,636
|
242,655
|
249,750
|
237,922
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,811
|
10,389
|
6,604
|
7,870
|
4,230
|
1. Tiền
|
7,811
|
10,389
|
6,604
|
7,870
|
4,230
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,879
|
154,036
|
161,615
|
151,979
|
145,512
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
175,504
|
183,505
|
191,385
|
181,104
|
173,424
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,721
|
1,622
|
1,618
|
1,686
|
3,065
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,486
|
1,741
|
1,444
|
2,021
|
1,855
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-32,832
|
-32,832
|
-32,832
|
-32,832
|
-32,832
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
63,214
|
71,455
|
72,000
|
87,699
|
86,024
|
1. Hàng tồn kho
|
63,214
|
71,455
|
72,000
|
87,699
|
86,024
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,440
|
4,756
|
2,435
|
2,201
|
2,157
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
387
|
2,561
|
722
|
490
|
554
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,338
|
1,481
|
1,162
|
1,162
|
1,054
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
715
|
715
|
550
|
549
|
549
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
101,152
|
85,984
|
73,689
|
64,089
|
57,504
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127
|
127
|
127
|
127
|
1,501
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
127
|
127
|
127
|
127
|
1,501
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,682
|
73,911
|
62,039
|
52,443
|
43,811
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88,682
|
73,911
|
62,039
|
52,443
|
43,811
|
- Nguyên giá
|
220,360
|
217,507
|
217,975
|
218,426
|
219,111
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-131,678
|
-143,596
|
-155,936
|
-165,983
|
-175,300
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
- Nguyên giá
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
4,279
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,517
|
4,517
|
4,517
|
4,517
|
5,440
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,517
|
4,517
|
4,517
|
4,517
|
5,440
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,451
|
2,451
|
2,451
|
2,451
|
2,196
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
425
|
425
|
425
|
425
|
425
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,026
|
2,026
|
2,026
|
2,026
|
1,771
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,096
|
699
|
276
|
272
|
277
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,096
|
699
|
276
|
272
|
277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
320,496
|
326,620
|
316,344
|
313,839
|
295,426
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
318,132
|
324,912
|
316,955
|
318,437
|
316,511
|
I. Nợ ngắn hạn
|
111,433
|
324,912
|
316,955
|
318,437
|
316,511
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
52,423
|
252,951
|
250,051
|
247,051
|
245,651
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23,132
|
38,830
|
35,953
|
39,334
|
44,474
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,303
|
310
|
426
|
3,173
|
1,045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
11
|
4
|
16
|
309
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
827
|
900
|
965
|
1,004
|
905
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
226
|
226
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33,107
|
31,289
|
29,142
|
27,164
|
24,022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
403
|
403
|
403
|
403
|
403
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
206,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
206,700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,364
|
1,708
|
-611
|
-4,599
|
-21,085
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,364
|
1,708
|
-611
|
-4,599
|
-21,085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,952
|
8,952
|
8,952
|
8,952
|
8,952
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1,393
|
-1,393
|
-1,393
|
-1,393
|
-1,393
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24,628
|
24,628
|
24,628
|
24,628
|
24,628
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-131,079
|
-131,736
|
-134,054
|
-138,042
|
-154,528
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-132,294
|
-131,079
|
-131,736
|
-134,054
|
-138,087
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,215
|
-656
|
-2,318
|
-3,988
|
-16,442
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1,255
|
1,255
|
1,255
|
1,255
|
1,255
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
320,496
|
326,620
|
316,344
|
313,839
|
295,426
|