I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
476.796
|
511.056
|
466.858
|
458.267
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-463.164
|
-474.785
|
-450.180
|
-395.335
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39.795
|
-35.833
|
-35.799
|
-35.046
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-121
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.221
|
-2.970
|
-4.355
|
-5.706
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.959
|
45.768
|
54.464
|
2.758
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-12.272
|
-17.441
|
-14.743
|
-15.072
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.697
|
25.794
|
16.244
|
9.745
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.389
|
-100
|
-440
|
-664
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
27
|
918
|
18
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11.210
|
-47.000
|
-68.000
|
-176.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
41.210
|
43.210
|
52.000
|
177.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.635
|
1.722
|
2.748
|
3.136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
27.274
|
-1.250
|
-13.674
|
3.472
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-2.566
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-13.256
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-15.822
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.576
|
24.544
|
2.571
|
-2.605
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.013
|
38.590
|
63.136
|
65.717
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.590
|
63.067
|
65.706
|
63.112
|