1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
405.331
|
355.223
|
413.402
|
340.001
|
509.695
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
299
|
3.010
|
29.981
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
405.331
|
355.223
|
413.103
|
336.991
|
479.715
|
4. Giá vốn hàng bán
|
313.131
|
258.743
|
311.593
|
254.269
|
372.811
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.200
|
96.480
|
101.509
|
82.722
|
106.904
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.880
|
2.266
|
2.274
|
1.843
|
3.736
|
7. Chi phí tài chính
|
30.327
|
9.890
|
-1.196
|
2.528
|
52.838
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.534
|
9.890
|
-3.973
|
1.628
|
9.187
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
-1.237
|
15.998
|
5.067
|
4.233
|
28.678
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.770
|
22.071
|
22.906
|
24.858
|
36.465
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.219
|
50.787
|
77.007
|
52.946
|
-7.342
|
12. Thu nhập khác
|
2.224
|
5
|
1.324
|
396
|
716
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
335
|
46
|
486
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.224
|
5
|
989
|
350
|
230
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.443
|
50.792
|
77.996
|
53.296
|
-7.112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.710
|
12.713
|
19.515
|
13.343
|
-1.745
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.710
|
12.713
|
19.515
|
13.343
|
-1.745
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.733
|
38.079
|
58.481
|
39.953
|
-5.367
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.733
|
38.079
|
58.481
|
39.953
|
-5.367
|