I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74.574
|
45.038
|
69.236
|
71.950
|
79.866
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
174.055
|
153.324
|
222.765
|
225.110
|
235.867
|
- Khấu hao TSCĐ
|
82.032
|
67.645
|
90.968
|
97.701
|
102.682
|
- Các khoản dự phòng
|
-7.356
|
-1.902
|
54.779
|
53.310
|
88.220
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.061
|
-946
|
-814
|
-3.179
|
-10.882
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
102.441
|
88.527
|
77.831
|
77.278
|
55.847
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
248.629
|
198.362
|
292.001
|
297.061
|
315.733
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.641
|
-2.467
|
-1.001
|
-5.860
|
-6.962
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3
|
-2.101
|
2.257
|
29
|
-1.730
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
10.545
|
-7.183
|
-10.857
|
-5.618
|
10.069
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-102.441
|
-88.527
|
-77.831
|
-77.278
|
-55.271
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.115
|
-9.682
|
-11.847
|
-25.373
|
-40.732
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.812
|
-2.099
|
-3.006
|
-1.379
|
-1.094
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
133.445
|
86.302
|
189.717
|
181.581
|
220.013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.899
|
-11.313
|
-14.060
|
-13.887
|
-1.011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
405
|
106
|
137.601
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-78.915
|
-294.921
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65.469
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.061
|
872
|
708
|
1.839
|
6.690
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14.838
|
-10.037
|
-13.246
|
46.637
|
-223.773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
7.051
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.552
|
-84.419
|
-113.377
|
-175.806
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-54.832
|
-49.604
|
-44.909
|
-45.164
|
-39.753
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-149.384
|
-126.972
|
-158.286
|
-220.970
|
-39.753
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30.777
|
-50.706
|
18.185
|
7.248
|
-43.513
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
101.441
|
70.664
|
19.958
|
38.143
|
45.391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70.664
|
19.958
|
38.143
|
45.391
|
1.878
|