1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.940
|
13.757
|
10.763
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.940
|
13.757
|
10.763
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.115
|
8.281
|
7.357
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.826
|
5.476
|
3.406
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
565
|
467
|
669
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.108
|
5.777
|
4.194
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.283
|
166
|
-119
|
12. Thu nhập khác
|
672
|
720
|
699
|
13. Chi phí khác
|
643
|
732
|
19
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
29
|
-11
|
680
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.312
|
154
|
560
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
463
|
24
|
81
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
463
|
24
|
81
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.848
|
130
|
479
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.848
|
130
|
479
|