Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15.940 13.757 10.763
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 15.940 13.757 10.763
4. Giá vốn hàng bán 8.115 8.281 7.357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.826 5.476 3.406
6. Doanh thu hoạt động tài chính 565 467 669
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.108 5.777 4.194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.283 166 -119
12. Thu nhập khác 672 720 699
13. Chi phí khác 643 732 19
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 29 -11 680
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.312 154 560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 463 24 81
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 463 24 81
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.848 130 479
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.848 130 479