I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
29.213
|
22.097
|
43.940
|
48.761
|
58.140
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.981
|
4.875
|
3.698
|
7.375
|
8.045
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.971
|
5.197
|
4.598
|
4.191
|
7.529
|
- Các khoản dự phòng
|
1.124
|
-208
|
-75
|
2.727
|
-1.913
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-692
|
-1.409
|
-1.798
|
-547
|
-1.818
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.578
|
1.281
|
973
|
1.003
|
4.247
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.194
|
26.971
|
47.638
|
56.136
|
66.185
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.408
|
11.777
|
15.366
|
-25.735
|
94.137
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.685
|
6.682
|
-69.500
|
-52.878
|
201.307
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28.463
|
-19.613
|
-44.703
|
58.368
|
-209.954
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
18.081
|
1.858
|
438
|
1.297
|
1.519
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.578
|
-1.281
|
-973
|
-1.003
|
-4.247
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
1.074
|
-3.116
|
4.874
|
1.149
|
-4.284
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
57.400
|
23.278
|
-46.859
|
37.334
|
144.632
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.399
|
449
|
-1.061
|
-460
|
-911
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1.900
|
-10.663
|
-5.890
|
-15.591
|
-60.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
772
|
1.453
|
1.798
|
547
|
1.818
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-727
|
-8.761
|
-5.153
|
-15.504
|
-19.093
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
36
|
164.700
|
14.876
|
73.710
|
362.072
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
1.752
|
-181.489
|
893
|
-80.061
|
-340.698
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.994
|
0
|
0
|
-11.992
|
-161.997
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-22.206
|
-16.789
|
15.769
|
-18.342
|
-140.623
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34.467
|
-2.272
|
-36.242
|
3.488
|
-15.084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.084
|
57.551
|
66.264
|
31.506
|
34.993
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-15
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57.551
|
55.264
|
30.022
|
34.993
|
20.589
|