単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 37,199 3,221 13,391 7,879 9,153
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,751 859 795 1,151 2,729
- Khấu hao TSCĐ 0 1,124 1,021 844 1,538
- Các khoản dự phòng 2,751 -245 -520 -223 62
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 27 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -466 -81 -153 -181
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 446 374 655 1,310
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,949 4,081 14,186 9,029 11,882
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39,100 20,402 5,891 25,272 -9,134
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46,142 -15,270 42,711 62,254 21,917
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 75,795 -66,526 -49,438 -33,003 54,311
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,364 77 159 301 447
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -446 -374 -655 -1,310
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 4,874 3,541 16,831 -21,115
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -15 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31,867 -52,823 16,677 80,028 56,997
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,010 873 -1,241 2,159 -552
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -2,094 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 20,000 -30,000 -10,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 466 81 355 181
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18,990 21,339 -31,161 -9,580 -371
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 14,876 33,917 41,423
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,167 15,570 26,592 -66,091 -69,771
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -22,348 -37,649 -42,003
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,167 30,447 4,245 -69,823 -70,352
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,710 -1,037 -10,239 625 -13,726
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,284 34,993 33,956 33,717 34,315
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -27 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,993 33,956 23,717 34,315 20,589