I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
356,610
|
570,795
|
519,214
|
516,668
|
416,857
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-333,371
|
-484,891
|
-424,750
|
-443,096
|
-308,707
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8,641
|
-9,342
|
-14,248
|
-11,214
|
-11,363
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-581
|
-79
|
-3,237
|
3,229
|
-2,359
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,385
|
-5,287
|
-12,327
|
-11,195
|
-9,542
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,242
|
24,101
|
-4,724
|
30,311
|
11,547
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50,617
|
-19,520
|
-56,730
|
-118,456
|
-30,040
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,743
|
75,777
|
3,197
|
-33,753
|
66,393
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1
|
-2,903
|
-145
|
-5,624
|
-5
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,281
|
-9,281
|
0
|
50
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
20,000
|
-20,000
|
0
|
1,756
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
30,000
|
-30,000
|
10,000
|
20,000
|
5,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
124
|
91
|
124
|
175
|
96
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
39,403
|
-22,093
|
-10,020
|
14,601
|
6,848
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
33,537
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,052
|
-19,485
|
-5,134
|
5,134
|
-22,099
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-30,535
|
13,205
|
-41,480
|
-18,129
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-14,052
|
-50,020
|
8,071
|
-2,809
|
-40,228
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,608
|
3,664
|
1,248
|
-21,961
|
33,012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
36,439
|
40,047
|
43,711
|
79,959
|
22,998
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40,047
|
43,711
|
79,959
|
22,998
|
56,010
|