単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 142,865 135,361 135,063 91,122 159,225
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 142,865 135,361 135,063 91,122 159,225
Giá vốn hàng bán 124,025 116,371 114,469 79,239 142,736
Lợi nhuận gộp 18,840 18,990 20,594 11,883 16,489
Doanh thu hoạt động tài chính 1,536 297 403 15 237
Chi phí tài chính 525 1,071 168 473 654
Trong đó: Chi phí lãi vay 498 655 165 274 654
Chi phí bán hàng 6,087 6,976 9,013 4,815 7,256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,966 5,169 6,215 4,161 5,711
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,797 6,072 5,601 2,448 3,106
Thu nhập khác 4,740 1,842 3,555 2,318 2,816
Chi phí khác 16 6 40 49 174
Lợi nhuận khác 4,724 1,837 3,515 2,268 2,641
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,521 7,908 9,117 4,716 5,747
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,705 1,580 1,942 943 1,391
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,705 1,580 1,942 943 1,391
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,816 6,329 7,174 3,773 4,357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,816 6,329 7,174 3,773 4,357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)