Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
63,768
|
142,865
|
135,361
|
135,063
|
91,122
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
63,768
|
142,865
|
135,361
|
135,063
|
91,122
|
Giá vốn hàng bán
|
55,112
|
124,025
|
116,371
|
114,469
|
79,239
|
Lợi nhuận gộp
|
8,656
|
18,840
|
18,990
|
20,594
|
11,883
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
818
|
1,536
|
297
|
403
|
15
|
Chi phí tài chính
|
450
|
525
|
1,071
|
168
|
473
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
446
|
498
|
655
|
165
|
274
|
Chi phí bán hàng
|
4,236
|
6,087
|
6,976
|
9,013
|
4,815
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,816
|
4,966
|
5,169
|
6,215
|
4,161
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
971
|
8,797
|
6,072
|
5,601
|
2,448
|
Thu nhập khác
|
2,257
|
4,740
|
1,842
|
3,555
|
2,318
|
Chi phí khác
|
7
|
16
|
6
|
40
|
49
|
Lợi nhuận khác
|
2,250
|
4,724
|
1,837
|
3,515
|
2,268
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,221
|
13,521
|
7,908
|
9,117
|
4,716
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
618
|
2,705
|
1,580
|
1,942
|
943
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
618
|
2,705
|
1,580
|
1,942
|
943
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,603
|
10,816
|
6,329
|
7,174
|
3,773
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,603
|
10,816
|
6,329
|
7,174
|
3,773
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|