単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 302,306 63,768 142,865 135,361 135,063
Các khoản giảm trừ doanh thu 14,275 0 0
Doanh thu thuần 288,031 63,768 142,865 135,361 135,063
Giá vốn hàng bán 229,422 55,112 124,025 116,371 114,469
Lợi nhuận gộp 58,609 8,656 18,840 18,990 20,594
Doanh thu hoạt động tài chính 434 818 1,536 297 403
Chi phí tài chính 601 450 525 1,071 168
Trong đó: Chi phí lãi vay 601 446 498 655 165
Chi phí bán hàng 13,055 4,236 6,087 6,976 9,013
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,626 3,816 4,966 5,169 6,215
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 34,761 971 8,797 6,072 5,601
Thu nhập khác 3,822 2,257 4,740 1,842 3,555
Chi phí khác 1,245 7 16 6 40
Lợi nhuận khác 2,576 2,250 4,724 1,837 3,515
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,337 3,221 13,521 7,908 9,117
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,523 618 2,705 1,580 1,942
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,523 618 2,705 1,580 1,942
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,815 2,603 10,816 6,329 7,174
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,815 2,603 10,816 6,329 7,174
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)