単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 333,955 257,052 210,524 293,126 306,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,717 34,315 20,589 14,492 18,390
1. Tiền 23,717 34,315 20,589 11,492 18,390
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 0 3,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,150 20,150 150 150 150
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,191 21,113 29,347 41,384 27,371
1. Phải thu khách hàng 27,590 14,067 27,918 37,634 22,516
2. Trả trước cho người bán 5,049 5,104 472 2,036 3,202
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,552 1,942 957 1,715 1,653
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 241,974 179,821 158,076 229,655 250,721
1. Hàng tồn kho 243,504 181,251 159,347 230,722 251,745
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,530 -1,430 -1,270 -1,067 -1,025
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,923 1,654 2,363 7,445 10,180
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,203 1,171 1,010 1,148 1,514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,720 483 1,353 6,297 8,665
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57,708 56,375 55,134 53,137 52,860
I. Các khoản phải thu dài hạn 30 0 30 30 30
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 30 0 30 30 30
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 28,924 27,914 26,928 25,321 24,593
1. Tài sản cố định hữu hình 28,558 27,563 26,607 25,029 24,330
- Nguyên giá 87,883 87,883 87,883 86,008 86,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,325 -60,320 -61,276 -60,978 -61,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 365 351 321 292 263
- Nguyên giá 720 734 734 734 734
- Giá trị hao mòn lũy kế -354 -383 -412 -442 -471
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,725 28,461 28,176 27,786 27,476
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,572 28,304 28,018 27,634 27,324
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 153 157 157 152 152
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 391,662 313,427 265,658 346,263 359,671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 179,624 95,084 82,092 162,588 171,350
I. Nợ ngắn hạn 178,358 94,326 81,333 161,830 170,592
1. Vay và nợ ngắn 85,161 52,987 24,638 48,393 46,448
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 29,434 11,967 31,083 75,596 73,544
4. Người mua trả tiền trước 11,932 8,042 6,569 25,702 33,595
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,513 8,644 4,167 730 4,588
6. Phải trả người lao động 4,690 4,905 5,374 4,869 5,449
7. Chi phí phải trả 248 670 0 75 15
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 40,083 2,431 4,599 1,623 2,202
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7 391 613 551 461
II. Nợ dài hạn 1,266 759 759 759 759
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,266 759 759 759 759
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,039 218,343 183,566 183,674 188,320
I. Vốn chủ sở hữu 212,039 218,343 183,566 183,674 188,320
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,000 120,000 120,000 120,000 120,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,039 98,343 63,566 63,674 68,320
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,290 4,290 4,290 4,290 4,290
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 391,662 313,427 265,658 346,263 359,671