TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38,678
|
60,174
|
72,402
|
82,823
|
80,290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,995
|
7,141
|
29,794
|
5,371
|
6,578
|
1. Tiền
|
4,995
|
7,141
|
29,794
|
5,371
|
3,873
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,705
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
950
|
1,664
|
1,814
|
714
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
950
|
1,664
|
1,814
|
714
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28,657
|
48,907
|
37,899
|
68,915
|
69,930
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22,331
|
42,613
|
34,707
|
65,273
|
72,008
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,164
|
1,172
|
859
|
1,360
|
491
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,730
|
6,600
|
5,297
|
5,269
|
2,174
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-568
|
-1,477
|
-2,964
|
-2,986
|
-4,742
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,822
|
3,126
|
2,942
|
6,677
|
2,800
|
1. Hàng tồn kho
|
4,822
|
3,126
|
2,942
|
6,677
|
2,800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
205
|
50
|
102
|
45
|
268
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
109
|
50
|
15
|
45
|
51
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
217
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
95
|
0
|
87
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,209
|
21,575
|
23,026
|
23,291
|
22,846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,483
|
14,699
|
16,566
|
17,303
|
17,170
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
16,442
|
14,673
|
16,556
|
17,110
|
16,856
|
- Nguyên giá
|
30,603
|
30,534
|
34,389
|
36,867
|
38,761
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,161
|
-15,861
|
-17,833
|
-19,758
|
-21,905
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42
|
26
|
10
|
194
|
314
|
- Nguyên giá
|
88
|
88
|
88
|
294
|
484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-46
|
-62
|
-78
|
-101
|
-170
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
4,921
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,805
|
1,955
|
1,539
|
1,067
|
755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,805
|
1,955
|
1,539
|
1,067
|
755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
61,887
|
81,749
|
95,427
|
106,113
|
103,136
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,219
|
63,263
|
75,969
|
86,343
|
82,790
|
I. Nợ ngắn hạn
|
37,247
|
56,490
|
69,196
|
79,636
|
76,082
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,604
|
0
|
0
|
1,189
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20,866
|
27,262
|
32,396
|
53,097
|
52,850
|
4. Người mua trả tiền trước
|
732
|
12,552
|
19,090
|
267
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,847
|
2,335
|
2,742
|
4,970
|
2,507
|
6. Phải trả người lao động
|
4,871
|
10,393
|
12,590
|
17,372
|
17,543
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,309
|
211
|
198
|
238
|
180
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9
|
9
|
10
|
10
|
10
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,863
|
3,589
|
2,105
|
1,643
|
1,857
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
146
|
138
|
65
|
850
|
1,136
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,973
|
6,773
|
6,773
|
6,708
|
6,708
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6,973
|
6,773
|
6,773
|
6,708
|
6,708
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
17,667
|
18,486
|
19,459
|
19,770
|
20,346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,667
|
18,486
|
19,459
|
19,770
|
20,346
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,007
|
15,007
|
15,007
|
15,007
|
15,007
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
425
|
787
|
994
|
1,464
|
1,949
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,236
|
2,692
|
3,458
|
3,299
|
3,390
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
735
|
372
|
384
|
239
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,501
|
2,319
|
3,074
|
3,060
|
3,390
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
61,887
|
81,749
|
95,427
|
106,113
|
103,136
|