I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,208
|
-90
|
-10,091
|
-1,521
|
-1,070
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,130
|
2,015
|
-3,919
|
1,350
|
1,376
|
- Khấu hao TSCĐ
|
837
|
799
|
841
|
564
|
586
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-201
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-118
|
-194
|
-5,268
|
-36
|
-18
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,411
|
1,411
|
709
|
822
|
808
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,338
|
1,925
|
-14,010
|
-171
|
306
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45,290
|
-4,159
|
-28,691
|
18,151
|
-611
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,805
|
-3,127
|
45,809
|
-10,080
|
-1,953
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,282
|
7,143
|
-28,100
|
-10,039
|
-5,641
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
77
|
92
|
-64
|
27
|
9
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,411
|
-1,411
|
-709
|
-822
|
-808
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
-1
|
1
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
227
|
-521
|
-45
|
-376
|
-56
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,044
|
-57
|
-25,809
|
-3,311
|
-8,752
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-4,064
|
-181
|
-1,291
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
118
|
194
|
5,268
|
36
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
118
|
-3,870
|
5,086
|
-1,255
|
18
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,135
|
19,868
|
26,819
|
21,207
|
20,403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65,981
|
-15,974
|
-21,897
|
-23,570
|
-16,005
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-38,846
|
3,895
|
4,923
|
-2,362
|
4,397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-685
|
-32
|
-15,800
|
-6,928
|
-4,337
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,830
|
29,145
|
29,112
|
13,312
|
6,384
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29,145
|
29,112
|
13,312
|
6,384
|
2,047
|