Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49.917 14.558 1.379 2.866 2.338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 49.917 14.558 1.379 2.866 2.338
4. Giá vốn hàng bán 37.344 9.094 1.171 760 487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.573 5.464 208 2.106 1.852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.276 2.126 1.563 2.034 1.080
7. Chi phí tài chính 0 0 60 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.395 581 34 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.619 8.134 1.992 4.718 2.991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.835 -1.124 -255 -639 -59
12. Thu nhập khác 1.696 1.381 316 730 100
13. Chi phí khác 53 1 17 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.643 1.380 298 730 100
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.478 256 43 91 41
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 772 51 12 30 11
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 772 51 12 30 11
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.706 205 31 62 30
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.706 205 31 62 30