単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 49,917 14,558 1,379 2,866 2,338
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 49,917 14,558 1,379 2,866 2,338
Giá vốn hàng bán 37,344 9,094 1,171 760 487
Lợi nhuận gộp 12,573 5,464 208 2,106 1,852
Doanh thu hoạt động tài chính 3,276 2,126 1,563 2,034 1,080
Chi phí tài chính 0 0 60 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 1,395 581 34 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,619 8,134 1,992 4,718 2,991
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,835 -1,124 -255 -639 -59
Thu nhập khác 1,696 1,381 316 730 100
Chi phí khác 53 1 17 0 0
Lợi nhuận khác 1,643 1,380 298 730 100
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,478 256 43 91 41
Chi phí thuế TNDN hiện hành 772 51 12 30 11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 772 51 12 30 11
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,706 205 31 62 30
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,706 205 31 62 30
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)