I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35,779
|
12,206
|
1,011
|
3,170
|
2,572
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,753
|
-4,518
|
-4,066
|
-2,124
|
-2,572
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,431
|
-4,764
|
-4,532
|
-5,299
|
-5,316
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,356
|
-387
|
-19
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31,908
|
257
|
43
|
47
|
51
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,197
|
-14,456
|
-5,424
|
-2,875
|
-2,796
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,950
|
-11,663
|
-12,988
|
-7,080
|
-8,061
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-102
|
-294
|
|
100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
105
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36,327
|
-5,000
|
-40,264
|
-20,000
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
36,327
|
|
20,000
|
25,401
|
27,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,012
|
2,214
|
1,554
|
2,024
|
1,018
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3,012
|
-2,888
|
-19,005
|
7,530
|
15,118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,000
|
-2,250
|
-2,250
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,000
|
-2,250
|
-2,250
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,963
|
-16,801
|
-34,242
|
450
|
7,057
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16,377
|
55,340
|
38,539
|
4,296
|
4,746
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,340
|
38,539
|
4,296
|
4,746
|
11,803
|