TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.428.651
|
2.662.186
|
1.488.602
|
2.451.664
|
2.462.615
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
656.974
|
611.862
|
303.962
|
364.216
|
736.792
|
1. Tiền
|
536.974
|
291.862
|
223.962
|
324.216
|
696.792
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
120.000
|
320.000
|
80.000
|
40.000
|
40.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
340.000
|
200.000
|
510.000
|
200.000
|
100.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
100.000
|
0
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
240.000
|
200.000
|
410.000
|
100.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.371.569
|
1.730.933
|
628.940
|
1.839.109
|
1.589.851
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.842
|
154.105
|
125.768
|
81.671
|
45.054
|
2. Trả trước cho người bán
|
126.901
|
145.189
|
155.790
|
207.957
|
162.894
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
305.040
|
302.711
|
133.134
|
174.952
|
99.714
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
875.846
|
1.132.988
|
214.691
|
1.374.972
|
1.274.975
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4.059
|
-4.059
|
-443
|
-443
|
-266
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
41.334
|
41.868
|
27.613
|
22.345
|
18.631
|
1. Hàng tồn kho
|
41.334
|
41.868
|
27.613
|
22.345
|
18.631
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.773
|
77.523
|
18.087
|
25.994
|
17.341
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.580
|
76.338
|
17.876
|
24.733
|
15.323
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
124
|
1.185
|
149
|
1.199
|
1.517
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
0
|
62
|
62
|
501
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.196.669
|
2.113.055
|
3.234.643
|
2.356.889
|
2.133.927
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
99.929
|
99.569
|
1.395.591
|
531.517
|
365.016
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
143.262
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
99.929
|
99.569
|
1.394.591
|
388.256
|
350.181
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
897.177
|
863.093
|
783.855
|
758.097
|
731.815
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
445.671
|
414.380
|
377.033
|
354.018
|
331.174
|
- Nguyên giá
|
786.914
|
786.947
|
764.939
|
768.636
|
770.657
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-341.242
|
-372.567
|
-387.905
|
-414.619
|
-439.483
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
451.505
|
448.713
|
406.822
|
404.079
|
400.641
|
- Nguyên giá
|
506.732
|
508.178
|
468.155
|
469.030
|
469.030
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55.227
|
-59.465
|
-61.333
|
-64.951
|
-68.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.151
|
34.623
|
29.581
|
61.320
|
36.014
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.151
|
34.623
|
29.581
|
61.320
|
36.014
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
592.126
|
592.074
|
580.936
|
613.054
|
654.714
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
592.012
|
591.960
|
580.822
|
612.940
|
658.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
239
|
239
|
239
|
239
|
239
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-3.525
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
281.154
|
226.925
|
162.267
|
124.850
|
92.674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
281.154
|
226.925
|
162.267
|
124.850
|
92.674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
311.133
|
296.772
|
282.413
|
268.050
|
253.693
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.625.320
|
4.775.241
|
4.723.244
|
4.808.552
|
4.596.541
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.069.661
|
3.168.202
|
3.122.650
|
3.190.684
|
3.076.095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.661.701
|
1.789.862
|
1.745.252
|
1.808.366
|
1.762.986
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
620.033
|
642.972
|
620.898
|
610.074
|
616.984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
144.107
|
151.348
|
122.400
|
169.486
|
195.882
|
4. Người mua trả tiền trước
|
67.825
|
59.014
|
126.222
|
152.683
|
113.432
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
184.730
|
182.479
|
189.217
|
183.539
|
166.227
|
6. Phải trả người lao động
|
55.497
|
61.437
|
58.651
|
55.834
|
58.627
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
260.347
|
349.261
|
299.123
|
263.262
|
332.486
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
195.583
|
199.691
|
178.911
|
217.149
|
101.945
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
133.578
|
143.659
|
149.831
|
156.340
|
154.695
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
1.407.960
|
1.378.340
|
1.377.398
|
1.382.319
|
1.313.109
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.382.276
|
1.373.407
|
1.361.186
|
1.374.278
|
1.298.459
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.569
|
0
|
3.992
|
0
|
6.863
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
22.115
|
4.933
|
12.220
|
8.041
|
7.787
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.555.659
|
1.607.039
|
1.600.594
|
1.617.868
|
1.520.446
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.555.659
|
1.607.039
|
1.600.594
|
1.617.868
|
1.520.446
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
831.507
|
831.507
|
831.507
|
831.507
|
831.507
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.336
|
15.336
|
15.336
|
15.336
|
15.336
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
64.858
|
74.234
|
103.920
|
97.558
|
32.105
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.358
|
71.005
|
85.122
|
85.122
|
81.908
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62.500
|
3.229
|
18.798
|
12.437
|
-49.803
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
643.959
|
685.962
|
649.832
|
673.467
|
641.499
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.625.320
|
4.775.241
|
4.723.244
|
4.808.552
|
4.596.541
|