Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.428.651 2.662.186 1.488.602 2.451.664 2.462.615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 656.974 611.862 303.962 364.216 736.792
1. Tiền 536.974 291.862 223.962 324.216 696.792
2. Các khoản tương đương tiền 120.000 320.000 80.000 40.000 40.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 340.000 200.000 510.000 200.000 100.000
1. Chứng khoán kinh doanh 100.000 0 100.000 100.000 100.000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240.000 200.000 410.000 100.000 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.371.569 1.730.933 628.940 1.839.109 1.589.851
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.842 154.105 125.768 81.671 45.054
2. Trả trước cho người bán 126.901 145.189 155.790 207.957 162.894
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 305.040 302.711 133.134 174.952 99.714
6. Phải thu ngắn hạn khác 875.846 1.132.988 214.691 1.374.972 1.274.975
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.059 -4.059 -443 -443 -266
IV. Tổng hàng tồn kho 41.334 41.868 27.613 22.345 18.631
1. Hàng tồn kho 41.334 41.868 27.613 22.345 18.631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.773 77.523 18.087 25.994 17.341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.580 76.338 17.876 24.733 15.323
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 124 1.185 149 1.199 1.517
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 69 0 62 62 501
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.196.669 2.113.055 3.234.643 2.356.889 2.133.927
I. Các khoản phải thu dài hạn 99.929 99.569 1.395.591 531.517 365.016
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 1.000 143.262
5. Phải thu dài hạn khác 99.929 99.569 1.394.591 388.256 350.181
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 897.177 863.093 783.855 758.097 731.815
1. Tài sản cố định hữu hình 445.671 414.380 377.033 354.018 331.174
- Nguyên giá 786.914 786.947 764.939 768.636 770.657
- Giá trị hao mòn lũy kế -341.242 -372.567 -387.905 -414.619 -439.483
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 451.505 448.713 406.822 404.079 400.641
- Nguyên giá 506.732 508.178 468.155 469.030 469.030
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.227 -59.465 -61.333 -64.951 -68.389
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.151 34.623 29.581 61.320 36.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.151 34.623 29.581 61.320 36.014
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 592.126 592.074 580.936 613.054 654.714
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 592.012 591.960 580.822 612.940 658.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 239 239 239 239 239
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -125 -125 -125 -125 -3.525
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 281.154 226.925 162.267 124.850 92.674
1. Chi phí trả trước dài hạn 281.154 226.925 162.267 124.850 92.674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 311.133 296.772 282.413 268.050 253.693
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.625.320 4.775.241 4.723.244 4.808.552 4.596.541
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.069.661 3.168.202 3.122.650 3.190.684 3.076.095
I. Nợ ngắn hạn 1.661.701 1.789.862 1.745.252 1.808.366 1.762.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 620.033 642.972 620.898 610.074 616.984
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 144.107 151.348 122.400 169.486 195.882
4. Người mua trả tiền trước 67.825 59.014 126.222 152.683 113.432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 184.730 182.479 189.217 183.539 166.227
6. Phải trả người lao động 55.497 61.437 58.651 55.834 58.627
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 260.347 349.261 299.123 263.262 332.486
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 195.583 199.691 178.911 217.149 101.945
11. Phải trả ngắn hạn khác 133.578 143.659 149.831 156.340 154.695
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.407.960 1.378.340 1.377.398 1.382.319 1.313.109
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.382.276 1.373.407 1.361.186 1.374.278 1.298.459
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.569 0 3.992 0 6.863
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22.115 4.933 12.220 8.041 7.787
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.555.659 1.607.039 1.600.594 1.617.868 1.520.446
I. Vốn chủ sở hữu 1.555.659 1.607.039 1.600.594 1.617.868 1.520.446
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 831.507 831.507 831.507 831.507 831.507
2. Thặng dư vốn cổ phần 15.336 15.336 15.336 15.336 15.336
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64.858 74.234 103.920 97.558 32.105
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.358 71.005 85.122 85.122 81.908
- LNST chưa phân phối kỳ này 62.500 3.229 18.798 12.437 -49.803
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 643.959 685.962 649.832 673.467 641.499
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.625.320 4.775.241 4.723.244 4.808.552 4.596.541