I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
47.016
|
55.744
|
80.035
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-39.963
|
-50.843
|
-83.820
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.496
|
-3.444
|
-671
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.603
|
-2.601
|
-20
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-41
|
-38
|
-106
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.728
|
49.218
|
22.332
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-502
|
-51.096
|
-22.283
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.139
|
-3.061
|
-4.532
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-370
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.286
|
3.500
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.427
|
-3.006
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9.996
|
3.322
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-70.536
|
-30.379
|
-284.000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
67.011
|
0
|
12.032
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
5
|
82
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.239
|
-18.305
|
-271.940
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.000
|
56.011
|
250.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
157.539
|
17.117
|
46.246
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-160.493
|
34.293
|
-48.243
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-57.630
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46
|
49.791
|
248.003
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
946
|
28.425
|
-28.469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.490
|
3.429
|
30.695
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.429
|
31.854
|
2.225
|