1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
118.880
|
56.084
|
83.723
|
85.011
|
92.339
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
118.880
|
56.084
|
83.723
|
85.011
|
92.339
|
4. Giá vốn hàng bán
|
98.215
|
41.543
|
63.890
|
64.398
|
80.861
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.665
|
14.541
|
19.833
|
20.612
|
11.478
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.448
|
1.708
|
1.904
|
2.653
|
2.916
|
7. Chi phí tài chính
|
-61
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.514
|
5.888
|
10.623
|
10.063
|
8.294
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.659
|
10.361
|
11.114
|
13.202
|
6.100
|
12. Thu nhập khác
|
1.930
|
1.919
|
7.039
|
569
|
2.824
|
13. Chi phí khác
|
701
|
455
|
2.509
|
736
|
501
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.229
|
1.464
|
4.529
|
-167
|
2.323
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.888
|
11.825
|
15.643
|
13.036
|
8.422
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.474
|
1.706
|
3.601
|
2.699
|
1.719
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.474
|
1.706
|
3.601
|
2.699
|
1.719
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.414
|
10.119
|
12.042
|
10.336
|
6.704
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14.414
|
10.119
|
12.042
|
10.336
|
6.704
|