単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,880 56,084 83,723 85,011 92,339
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 118,880 56,084 83,723 85,011 92,339
Giá vốn hàng bán 98,215 41,543 63,890 64,398 80,861
Lợi nhuận gộp 20,665 14,541 19,833 20,612 11,478
Doanh thu hoạt động tài chính 4,448 1,708 1,904 2,653 2,916
Chi phí tài chính -61 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,514 5,888 10,623 10,063 8,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,659 10,361 11,114 13,202 6,100
Thu nhập khác 1,930 1,919 7,039 569 2,824
Chi phí khác 701 455 2,509 736 501
Lợi nhuận khác 1,229 1,464 4,529 -167 2,323
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,888 11,825 15,643 13,036 8,422
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,474 1,706 3,601 2,699 1,719
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,474 1,706 3,601 2,699 1,719
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,414 10,119 12,042 10,336 6,704
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,414 10,119 12,042 10,336 6,704
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)