I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
15.023
|
1.538
|
6.919
|
3.992
|
355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-397
|
-262
|
-525
|
-3.019
|
-118.965
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-495
|
-771
|
-407
|
-316
|
-778
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
778.758
|
533
|
3.513
|
18
|
291.813
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-925.466
|
-72.575
|
-6.874
|
-13.302
|
-2.795.211
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132.577
|
-71.536
|
2.626
|
-12.626
|
-2.622.787
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
100.000
|
|
|
58.735
|
-58.735
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
170.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44.629
|
58.733
|
0
|
-58.734
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
144.629
|
58.733
|
0
|
1
|
111.268
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
600
|
|
350
|
11.042
|
2.510.458
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.098
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-498
|
|
350
|
11.042
|
2.510.458
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.554
|
-12.803
|
2.976
|
-1.583
|
-1.062
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.730
|
13.284
|
481
|
3.458
|
1.875
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.284
|
481
|
3.458
|
1.875
|
813
|