TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
445,907
|
712,764
|
598,054
|
769,518
|
795,699
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
62,430
|
53,423
|
109,911
|
119,888
|
139,473
|
1. Tiền
|
25,430
|
53,423
|
99,911
|
117,188
|
137,473
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
37,000
|
0
|
10,000
|
2,700
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30,000
|
46,000
|
34,000
|
240,000
|
100,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,000
|
46,000
|
34,000
|
240,000
|
100,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
258,802
|
373,722
|
304,855
|
284,565
|
338,928
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
251,950
|
316,249
|
300,581
|
268,187
|
314,290
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,363
|
55,689
|
3,688
|
12,492
|
22,094
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
489
|
1,783
|
586
|
3,886
|
2,544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
93,822
|
238,412
|
148,672
|
123,739
|
215,206
|
1. Hàng tồn kho
|
93,822
|
238,412
|
148,672
|
123,739
|
215,206
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
854
|
1,208
|
616
|
1,326
|
2,092
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
854
|
300
|
616
|
1,326
|
1,135
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
908
|
0
|
0
|
958
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
356,647
|
409,696
|
394,695
|
320,186
|
411,108
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
257,905
|
312,049
|
371,307
|
291,894
|
246,013
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
257,905
|
312,049
|
371,307
|
291,894
|
246,013
|
- Nguyên giá
|
843,308
|
987,122
|
1,132,924
|
1,148,391
|
1,203,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-585,403
|
-675,072
|
-761,617
|
-856,497
|
-957,944
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
88,166
|
85,592
|
11,904
|
14,779
|
6,865
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
88,166
|
85,592
|
11,904
|
14,779
|
6,865
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
575
|
2,055
|
1,484
|
3,514
|
148,230
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
575
|
2,055
|
1,484
|
3,514
|
148,230
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
802,554
|
1,122,460
|
992,749
|
1,089,704
|
1,206,807
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
283,850
|
572,430
|
400,678
|
432,742
|
485,827
|
I. Nợ ngắn hạn
|
283,650
|
495,551
|
399,398
|
431,462
|
484,547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
89,342
|
186,027
|
119,923
|
110,184
|
121,988
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
98,443
|
168,596
|
107,250
|
116,101
|
130,789
|
4. Người mua trả tiền trước
|
429
|
847
|
459
|
683
|
333
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14,675
|
12,589
|
21,010
|
15,098
|
21,335
|
6. Phải trả người lao động
|
55,839
|
83,098
|
93,226
|
111,326
|
140,025
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
516
|
17,213
|
396
|
1,222
|
906
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,877
|
6,764
|
5,759
|
17,077
|
7,391
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
28,250
|
32,128
|
29,790
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17,529
|
20,417
|
23,126
|
27,642
|
31,991
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
200
|
76,880
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
1,280
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
75,600
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
518,704
|
550,030
|
592,071
|
656,961
|
720,980
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
518,704
|
550,030
|
592,071
|
656,961
|
720,980
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
180,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-440
|
-460
|
-460
|
-440
|
-440
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
272,517
|
294,760
|
317,138
|
377,065
|
426,547
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,626
|
75,729
|
95,393
|
100,336
|
114,873
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
4,832
|
12,842
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
66,626
|
70,897
|
82,552
|
100,336
|
114,873
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
802,554
|
1,122,460
|
992,749
|
1,089,704
|
1,206,807
|