I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.026
|
19.334
|
15.304
|
15.755
|
10.340
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.284
|
31.418
|
23.704
|
43.234
|
21.170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.902
|
3.071
|
1.978
|
1.136
|
1.035
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
42
|
-7
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
160
|
0
|
101
|
-761
|
-3.689
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.855
|
-19.935
|
-29.953
|
-53.450
|
-61.539
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
30.076
|
48.240
|
51.862
|
96.349
|
85.363
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-278
|
-40
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.309
|
50.752
|
39.008
|
58.989
|
31.510
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-359.644
|
-166.085
|
176.014
|
73.352
|
398.360
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
195.004
|
35.383
|
-28.499
|
2.525
|
-52.291
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25.193
|
45.451
|
-17.172
|
-24.399
|
-63.907
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
343
|
741
|
-5.450
|
3.313
|
2.073
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30.076
|
-48.240
|
-54.081
|
-94.879
|
-82.933
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.520
|
-11.456
|
-7.281
|
-8.048
|
-8.229
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-296
|
-3
|
-4.062
|
-8
|
-121.785
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-151.686
|
-93.456
|
98.476
|
10.844
|
102.798
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.262
|
20.251
|
-1.000
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
550
|
5.969
|
0
|
0
|
175
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-420.579
|
-400.930
|
-819.305
|
-788.863
|
-634.824
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
156.005
|
650.280
|
633.105
|
421.326
|
651.794
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-104.000
|
-416.146
|
-13.100
|
0
|
-57.622
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
78.815
|
125.712
|
15.431
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.580
|
4.470
|
20.693
|
16.880
|
2.425
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-287.891
|
-10.395
|
-164.176
|
-350.657
|
-38.052
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5.000
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
938.652
|
1.409.153
|
1.892.709
|
2.205.266
|
2.117.803
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-560.919
|
-1.327.457
|
-1.721.826
|
-1.910.958
|
-2.223.232
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-553
|
-4
|
-21
|
-1.669
|
-4.003
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
382.180
|
82.692
|
170.862
|
292.640
|
-109.431
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57.397
|
-21.158
|
105.162
|
-47.173
|
-44.686
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
121.404
|
77.033
|
42.797
|
143.060
|
89.845
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64.008
|
55.684
|
147.959
|
95.887
|
45.159
|