TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,634
|
57,946
|
81,983
|
25,656
|
13,811
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,029
|
1,828
|
1,077
|
1,849
|
1,167
|
1. Tiền
|
1,029
|
1,828
|
1,077
|
1,849
|
1,167
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
30,206
|
32,510
|
52,351
|
7,358
|
4,853
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
29,932
|
31,338
|
50,578
|
4,593
|
2,193
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,328
|
1,419
|
1,282
|
1,335
|
1,313
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,317
|
10,178
|
10,862
|
11,834
|
11,766
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,371
|
-10,425
|
-10,371
|
-10,405
|
-10,418
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,174
|
23,501
|
27,901
|
15,479
|
6,172
|
1. Hàng tồn kho
|
13,174
|
23,501
|
27,901
|
15,479
|
6,172
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,225
|
107
|
653
|
969
|
1,618
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
291
|
1
|
30
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
827
|
0
|
508
|
854
|
1,503
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
106
|
106
|
115
|
115
|
115
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
199,727
|
196,752
|
194,702
|
193,996
|
193,866
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,130
|
2,841
|
1,792
|
1,236
|
1,200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,930
|
1,641
|
592
|
36
|
0
|
- Nguyên giá
|
73,061
|
73,266
|
73,266
|
72,563
|
72,563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-70,131
|
-71,625
|
-72,675
|
-72,527
|
-72,563
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
1,200
|
- Nguyên giá
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
1,710
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
-510
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
192,543
|
192,543
|
192,543
|
192,543
|
192,445
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
192,445
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
98
|
98
|
98
|
98
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,054
|
1,368
|
368
|
217
|
221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,054
|
1,368
|
368
|
217
|
221
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
245,360
|
254,698
|
276,685
|
219,653
|
207,677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
512,524
|
561,654
|
556,470
|
533,237
|
522,095
|
I. Nợ ngắn hạn
|
511,530
|
561,654
|
556,470
|
533,237
|
522,095
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
229,733
|
228,948
|
231,663
|
234,892
|
239,991
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52,045
|
71,795
|
106,704
|
56,338
|
48,268
|
4. Người mua trả tiền trước
|
428
|
428
|
428
|
428
|
682
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
246
|
826
|
246
|
246
|
246
|
6. Phải trả người lao động
|
1,403
|
1,984
|
3,376
|
3,588
|
3,438
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
961
|
569
|
97
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
226,251
|
256,642
|
213,496
|
237,284
|
229,008
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
461
|
461
|
461
|
461
|
461
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
995
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
995
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-267,164
|
-306,956
|
-279,785
|
-313,585
|
-314,418
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-267,164
|
-306,956
|
-279,785
|
-313,585
|
-314,418
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
153,227
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
97,954
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
1,503
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
-2,715
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
6,912
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-524,045
|
-563,837
|
-536,666
|
-570,466
|
-571,299
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-499,964
|
-524,045
|
-494,219
|
-536,666
|
-531,784
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-24,081
|
-39,792
|
-42,446
|
-33,800
|
-39,515
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
245,360
|
254,698
|
276,685
|
219,653
|
207,677
|