TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
76,193
|
143,378
|
228,686
|
263,980
|
268,027
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,337
|
27,178
|
3,868
|
5,051
|
3,235
|
1. Tiền
|
1,774
|
9,434
|
3,868
|
5,051
|
3,235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,563
|
17,744
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,826
|
114,224
|
224,234
|
256,860
|
263,429
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,775
|
2,044
|
22,068
|
13,238
|
15,471
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,178
|
27,589
|
16,559
|
15,988
|
17,637
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
61,500
|
77,179
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
37,872
|
84,591
|
185,607
|
166,134
|
153,141
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,418
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
2,418
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,612
|
1,976
|
584
|
2,069
|
1,363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,299
|
51
|
492
|
1,977
|
1,271
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,075
|
1,691
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
238
|
234
|
92
|
92
|
92
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
355,766
|
228,759
|
233,243
|
230,827
|
247,796
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
84,671
|
2,270
|
6,312
|
14,217
|
13,981
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
2,000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
84,671
|
2,270
|
6,312
|
12,217
|
11,981
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,697
|
4,090
|
12,231
|
10,922
|
13,355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,697
|
4,090
|
12,231
|
10,922
|
13,171
|
- Nguyên giá
|
8,040
|
5,463
|
14,198
|
14,258
|
17,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,343
|
-1,373
|
-1,967
|
-3,337
|
-4,352
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
184
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-71
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
234,100
|
167,021
|
156,639
|
128,719
|
142,620
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
234,100
|
0
|
156,639
|
128,719
|
142,620
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
167,021
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,186
|
54,984
|
56,970
|
76,970
|
76,469
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
24,497
|
24,297
|
26,297
|
26,297
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
32,186
|
32,273
|
32,673
|
50,673
|
50,673
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-1,786
|
0
|
0
|
-501
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
111
|
395
|
1,090
|
0
|
1,371
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
111
|
0
|
0
|
0
|
1,371
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
395
|
1,090
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
431,958
|
372,137
|
461,929
|
494,807
|
515,822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
168,765
|
81,093
|
150,138
|
183,358
|
186,262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134,271
|
76,393
|
143,707
|
174,139
|
115,171
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
2,591
|
2,591
|
2,591
|
2,591
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,075
|
3,075
|
4,588
|
3,397
|
3,472
|
4. Người mua trả tiền trước
|
121,821
|
57,158
|
127,140
|
140,834
|
97,045
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,492
|
10,658
|
6,916
|
20,191
|
8,054
|
6. Phải trả người lao động
|
38
|
628
|
81
|
489
|
936
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
100
|
110
|
496
|
427
|
538
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
960
|
1,489
|
1,701
|
6,014
|
2,433
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
785
|
683
|
195
|
195
|
102
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
34,494
|
4,700
|
6,431
|
9,220
|
71,091
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
34,494
|
4,700
|
6,431
|
9,220
|
71,091
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
263,193
|
291,045
|
311,790
|
311,449
|
329,560
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
263,193
|
291,045
|
311,790
|
311,449
|
329,560
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
240,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
3,543
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
19,651
|
47,502
|
68,248
|
67,906
|
86,018
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
754
|
20,440
|
47,502
|
60,066
|
67,906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
18,897
|
27,062
|
20,746
|
7,841
|
18,111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
431,958
|
372,137
|
461,929
|
494,807
|
515,822
|