TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
367.704
|
352.775
|
342.321
|
456.879
|
659.444
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65.308
|
109.164
|
43.494
|
150.563
|
170.882
|
1. Tiền
|
63.108
|
60.264
|
24.594
|
16.363
|
10.882
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.200
|
48.900
|
18.900
|
134.200
|
160.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
257.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
257.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
155.386
|
136.402
|
162.704
|
154.183
|
92.107
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
78.384
|
72.245
|
93.905
|
94.304
|
81.232
|
2. Trả trước cho người bán
|
24.499
|
12.509
|
15.516
|
5.865
|
5.607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.503
|
51.647
|
53.283
|
54.013
|
5.269
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
98.698
|
100.754
|
127.596
|
143.898
|
125.176
|
1. Hàng tồn kho
|
100.453
|
103.177
|
129.931
|
145.991
|
127.686
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.756
|
-2.423
|
-2.334
|
-2.094
|
-2.510
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.313
|
6.455
|
8.526
|
8.236
|
14.279
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.953
|
6.095
|
8.189
|
7.914
|
13.957
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
322
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
360
|
360
|
337
|
0
|
322
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
705.169
|
676.054
|
675.675
|
681.384
|
687.636
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.767
|
557
|
509
|
539
|
539
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.767
|
557
|
509
|
539
|
539
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
592.614
|
580.581
|
560.460
|
544.223
|
527.570
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
588.076
|
576.357
|
556.550
|
540.628
|
524.289
|
- Nguyên giá
|
959.535
|
965.367
|
961.745
|
962.212
|
960.541
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-371.460
|
-389.010
|
-405.195
|
-421.584
|
-436.252
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.538
|
4.224
|
3.910
|
3.595
|
3.281
|
- Nguyên giá
|
16.535
|
16.535
|
16.535
|
16.535
|
16.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.997
|
-12.311
|
-12.626
|
-12.940
|
-13.254
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.659
|
9.293
|
22.265
|
45.190
|
62.666
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.659
|
9.293
|
22.265
|
45.190
|
62.666
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
103.130
|
85.622
|
92.441
|
91.432
|
96.860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
73.756
|
65.809
|
70.079
|
67.955
|
66.677
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
29.374
|
19.814
|
22.362
|
23.476
|
30.183
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.072.873
|
1.028.829
|
1.017.996
|
1.138.263
|
1.347.079
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
331.683
|
356.259
|
323.835
|
361.754
|
521.014
|
I. Nợ ngắn hạn
|
288.638
|
310.370
|
281.393
|
326.544
|
487.998
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.647
|
84.195
|
76.037
|
74.848
|
153.497
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.786
|
32.007
|
60.783
|
61.126
|
85.925
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.925
|
12.071
|
11.307
|
7.653
|
9.106
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
51.233
|
33.375
|
11.340
|
55.767
|
76.593
|
6. Phải trả người lao động
|
1.741
|
46.774
|
1.613
|
1.567
|
1.464
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
139.029
|
75.709
|
95.040
|
99.758
|
135.199
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
9.334
|
12.134
|
11.168
|
9.729
|
10.225
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
8.162
|
8.162
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.943
|
5.943
|
5.943
|
16.095
|
15.988
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
43.045
|
45.889
|
42.442
|
35.211
|
33.016
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
37.732
|
37.541
|
34.577
|
28.810
|
26.507
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.313
|
8.348
|
7.865
|
6.400
|
6.509
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
741.191
|
672.570
|
694.162
|
776.508
|
826.065
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
741.191
|
672.570
|
694.162
|
776.508
|
826.065
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
560.000
|
560.000
|
560.000
|
560.000
|
560.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-69.882
|
-69.882
|
-69.882
|
-69.882
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.819
|
9.819
|
9.819
|
9.819
|
9.819
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
171.372
|
172.633
|
194.224
|
276.571
|
326.128
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
108.492
|
108.492
|
172.633
|
162.480
|
162.480
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62.880
|
64.141
|
21.592
|
114.091
|
163.648
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.072.873
|
1.028.829
|
1.017.996
|
1.138.263
|
1.347.079
|