TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
625,148
|
528,343
|
935,418
|
859,597
|
525,639
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
335,571
|
9,631
|
95,985
|
71,377
|
7,529
|
1. Tiền
|
4,102
|
2,131
|
95,985
|
71,377
|
7,529
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
331,469
|
7,500
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
288,815
|
517,960
|
836,987
|
787,864
|
518,026
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6,075
|
1,995
|
1,708
|
2,243
|
7,333
|
2. Trả trước cho người bán
|
126,043
|
122,245
|
408,014
|
406,567
|
406,549
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
48,000
|
379,500
|
68,500
|
13,000
|
76,500
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
108,857
|
14,563
|
359,095
|
366,383
|
27,984
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-161
|
-343
|
-330
|
-330
|
-340
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
183
|
206
|
14
|
17
|
13
|
1. Hàng tồn kho
|
183
|
206
|
14
|
17
|
13
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
580
|
546
|
432
|
340
|
71
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
561
|
476
|
412
|
319
|
51
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5
|
59
|
10
|
10
|
10
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
14
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
317,558
|
426,148
|
319,418
|
695,643
|
808,002
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
300,000
|
200,000
|
200,000
|
300,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
300,000
|
200,000
|
200,000
|
300,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,400
|
11,296
|
10,850
|
10,703
|
10,245
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,400
|
11,232
|
10,786
|
10,639
|
10,189
|
- Nguyên giá
|
24,204
|
26,580
|
26,580
|
26,889
|
26,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,804
|
-15,348
|
-15,794
|
-16,250
|
-16,700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
63
|
63
|
63
|
56
|
- Nguyên giá
|
846
|
910
|
910
|
910
|
910
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-846
|
-846
|
-846
|
-846
|
-854
|
III. Bất động sản đầu tư
|
17,589
|
17,355
|
17,058
|
16,762
|
16,433
|
- Nguyên giá
|
43,098
|
43,098
|
43,098
|
43,098
|
43,098
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,509
|
-25,743
|
-26,040
|
-26,336
|
-26,665
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
26,619
|
30,867
|
30,923
|
32,874
|
27,149
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
769
|
769
|
769
|
769
|
769
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25,850
|
30,098
|
30,154
|
32,105
|
26,380
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
63,922
|
66,421
|
60,105
|
434,749
|
448,463
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
48,539
|
52,295
|
47,535
|
420,884
|
434,635
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
29,908
|
29,908
|
29,908
|
29,908
|
29,908
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-14,525
|
-15,782
|
-17,338
|
-16,043
|
-16,081
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
200,028
|
208
|
482
|
556
|
5,712
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28
|
48
|
114
|
98
|
5,712
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
160
|
368
|
458
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
200,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
942,706
|
954,491
|
1,254,837
|
1,555,241
|
1,333,641
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
624,766
|
624,662
|
916,269
|
1,214,878
|
981,855
|
I. Nợ ngắn hạn
|
422,867
|
423,860
|
714,230
|
1,015,314
|
493,314
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
290,000
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,504
|
1,726
|
1,124
|
8,507
|
833
|
4. Người mua trả tiền trước
|
400,509
|
400,136
|
450,129
|
450,426
|
450,380
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,804
|
4,432
|
8,159
|
7,103
|
7,506
|
6. Phải trả người lao động
|
586
|
708
|
0
|
250
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,214
|
819
|
1,931
|
2,310
|
3,711
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
11
|
18
|
4
|
12
|
11
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11,408
|
13,831
|
251,005
|
254,927
|
29,180
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2,190
|
0
|
0
|
1,693
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,830
|
0
|
1,877
|
1,778
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201,899
|
200,803
|
202,039
|
199,564
|
488,540
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
201,899
|
200,803
|
202,039
|
199,564
|
198,540
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
290,000
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
317,940
|
329,828
|
338,568
|
340,363
|
351,786
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
317,940
|
329,828
|
338,568
|
340,363
|
351,786
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
141,203
|
141,203
|
141,203
|
141,203
|
141,203
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
128,876
|
128,876
|
128,876
|
128,876
|
128,876
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5,552
|
-5,552
|
-5,552
|
-5,552
|
-5,552
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
53,413
|
65,301
|
74,040
|
75,835
|
87,259
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
43,154
|
43,673
|
43,673
|
43,673
|
84,573
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10,259
|
21,628
|
30,367
|
32,162
|
2,686
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
942,706
|
954,491
|
1,254,837
|
1,555,241
|
1,333,641
|