Unit: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 320 0 191
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 320 0 191
4. Giá vốn hàng bán 18,368 0 0 0 189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -18,368 0 320 0 2
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,263 1,158 1,317 276 204
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -84,631 -1,158 -997 -276 -202
12. Thu nhập khác 38,724 0 500 0 0
13. Chi phí khác 35 0 4,622 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 38,690 0 -4,122 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -45,942 -1,158 -5,120 -276 -202