TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29.420
|
30.053
|
29.905
|
30.058
|
30.058
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
84
|
131
|
107
|
106
|
106
|
1. Tiền
|
84
|
131
|
107
|
106
|
106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11.442
|
11.630
|
11.297
|
11.254
|
11.254
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
21.878
|
21.878
|
21.878
|
21.878
|
21.878
|
2. Trả trước cho người bán
|
8.561
|
8.560
|
8.600
|
8.600
|
8.600
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.399
|
3.588
|
3.215
|
3.171
|
3.171
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22.395
|
-22.395
|
-22.395
|
-22.395
|
-22.395
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.907
|
17.305
|
17.514
|
17.711
|
17.711
|
1. Hàng tồn kho
|
16.907
|
17.305
|
17.514
|
17.711
|
17.711
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
83.365
|
82.854
|
82.506
|
82.158
|
82.158
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.912
|
5.558
|
5.209
|
4.862
|
4.862
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.252
|
4.917
|
4.590
|
4.263
|
4.263
|
- Nguyên giá
|
25.321
|
25.321
|
25.321
|
25.321
|
25.321
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.069
|
-20.404
|
-20.731
|
-21.059
|
-21.059
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
661
|
640
|
620
|
599
|
599
|
- Nguyên giá
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
1.643
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-982
|
-1.002
|
-1.023
|
-1.043
|
-1.043
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77.453
|
77.297
|
77.297
|
77.297
|
77.297
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.453
|
27.297
|
27.297
|
27.297
|
27.297
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
50.000
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
112.785
|
112.908
|
112.411
|
112.216
|
112.216
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
0
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66.786
|
67.140
|
66.860
|
66.878
|
66.878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
66.786
|
67.140
|
66.860
|
66.878
|
66.878
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21.128
|
21.428
|
21.428
|
21.428
|
21.428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.736
|
23.055
|
22.749
|
22.749
|
22.749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.519
|
3.519
|
3.519
|
3.519
|
3.519
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.352
|
13.292
|
13.267
|
13.241
|
13.241
|
6. Phải trả người lao động
|
|
1.741
|
1.791
|
1.835
|
1.835
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.822
|
1.822
|
1.822
|
1.822
|
1.822
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.154
|
2.191
|
2.191
|
2.191
|
2.191
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
93
|
93
|
93
|
93
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
46.000
|
45.768
|
45.551
|
45.339
|
45.339
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
46.000
|
45.768
|
45.551
|
45.339
|
45.339
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.161
|
1.161
|
1.161
|
1.161
|
1.161
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-75.162
|
-75.394
|
-75.610
|
-75.822
|
-75.822
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-74.577
|
-74.577
|
-74.577
|
-75.610
|
-75.610
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-584
|
-817
|
-1.033
|
-212
|
-212
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
112.785
|
112.908
|
112.411
|
112.216
|
112.216
|