I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
37.876
|
31.397
|
32.387
|
31.297
|
51.304
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10.358
|
-17.229
|
-12.574
|
126.889
|
147.128
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.824
|
5.889
|
51.030
|
54.369
|
55.920
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41.000
|
-47.655
|
-26.152
|
-50.361
|
-9.731
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
24.818
|
24.537
|
-37.451
|
122.882
|
100.940
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27.518
|
14.168
|
19.813
|
158.186
|
198.433
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59.754
|
-185.216
|
166.896
|
234.739
|
41.659
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-245.715
|
-255.601
|
-983.887
|
-182.109
|
-66.227
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-165.744
|
48.696
|
349.438
|
-57.439
|
-69.191
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
9.614
|
2.714
|
-220
|
-5.640
|
11.182
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.286
|
-30.128
|
-97.539
|
-121.225
|
-99.735
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.172
|
-12.377
|
-5.910
|
-7.807
|
-7.892
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-658
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-344.031
|
-417.745
|
-551.409
|
18.706
|
7.571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.565
|
-3.522
|
-182.363
|
-38.072
|
-23.637
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
545
|
260
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.570
|
-18.360
|
-200
|
-4.563
|
-7.912
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.996
|
13.400
|
2.444
|
590
|
13.452
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-247.000
|
-221.324
|
0
|
0
|
-111.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
201.975
|
294.204
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
603
|
656
|
362
|
30.918
|
26.382
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-53.561
|
65.599
|
-179.496
|
-11.128
|
-102.716
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
560.939
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
826.005
|
390.465
|
1.522.545
|
1.108.013
|
1.325.791
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-414.106
|
-603.879
|
-725.852
|
-1.157.747
|
-1.192.482
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-35.809
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
411.898
|
347.525
|
760.884
|
-49.734
|
133.308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.306
|
-4.620
|
29.979
|
-42.156
|
38.163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.460
|
19.766
|
15.773
|
45.753
|
3.596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.766
|
15.146
|
45.753
|
3.597
|
41.759
|