1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
679
|
8.909
|
0
|
9.007
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
27
|
438
|
318
|
564
|
13
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
536
|
290.376
|
1.001
|
757
|
-180
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
115
|
-281.905
|
-1.319
|
7.686
|
167
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
11
|
74
|
300
|
1.103
|
217
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
-74
|
-300
|
-1.103
|
-217
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
104
|
-281.979
|
-1.619
|
6.583
|
-50
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
21
|
|
|
-21
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
21
|
|
|
-21
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83
|
-281.979
|
-1.619
|
6.604
|
-50
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
83
|
-281.979
|
-1.619
|
6.604
|
-50
|