Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính 679 8.909 0 9.007 0
7. Chi phí tài chính 27 438 318 564 13
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 536 290.376 1.001 757 -180
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 115 -281.905 -1.319 7.686 167
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 11 74 300 1.103 217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -11 -74 -300 -1.103 -217
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 104 -281.979 -1.619 6.583 -50
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 -21
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21 -21
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 83 -281.979 -1.619 6.604 -50
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 83 -281.979 -1.619 6.604 -50