Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
12,952
|
679
|
8,909
|
0
|
9,007
|
Chi phí tài chính
|
94
|
27
|
438
|
318
|
564
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,989
|
536
|
290,376
|
1,001
|
757
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26,132
|
115
|
-281,905
|
-1,319
|
7,686
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
11
|
74
|
300
|
1,103
|
Lợi nhuận khác
|
|
-11
|
-74
|
-300
|
-1,103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-26,132
|
104
|
-281,979
|
-1,619
|
6,583
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
21
|
|
|
-21
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
21
|
|
|
-21
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-26,132
|
83
|
-281,979
|
-1,619
|
6,604
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-26,132
|
83
|
-281,979
|
-1,619
|
6,604
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|