単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Doanh thu hoạt động tài chính 679 8,909 0 9,007 0
Chi phí tài chính 27 438 318 564 13
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 536 290,376 1,001 757 -180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 115 -281,905 -1,319 7,686 167
Thu nhập khác
Chi phí khác 11 74 300 1,103 217
Lợi nhuận khác -11 -74 -300 -1,103 -217
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 104 -281,979 -1,619 6,583 -50
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 -21
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 21 -21
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 83 -281,979 -1,619 6,604 -50
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83 -281,979 -1,619 6,604 -50
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)