単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Doanh thu hoạt động tài chính 12,952 679 8,909 0 9,007
Chi phí tài chính 94 27 438 318 564
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,989 536 290,376 1,001 757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -26,132 115 -281,905 -1,319 7,686
Thu nhập khác
Chi phí khác 11 74 300 1,103
Lợi nhuận khác -11 -74 -300 -1,103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -26,132 104 -281,979 -1,619 6,583
Chi phí thuế TNDN hiện hành 21 -21
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 21 -21
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -26,132 83 -281,979 -1,619 6,604
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -26,132 83 -281,979 -1,619 6,604
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)